Click vào môn học để xem danh mục tài liệu của từng môn, hoặc hiển thị tất cả
Tổng số | Hiện có tại Thư viện | |
Tài liệu chính | 109 | |
Tài liệu tham khảo | 244 | |
Tất cả | 353 |
Tổng số môn học: 82
# | Tên tài liệu | Tác giả | Năm | NXB | Loại tài liệu | Ngôn ngữ | Tình trạng | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Văn Trạch và Ngũ Duy Anh | 2003 | Đại học Sư phạm | Giảng dạy chính | vie | Hiện có | Hiện có: Giáo trình bơi lội : Giáo trình Cao đẳng sư phạm / Nguyễn Văn Trạch, Ngữ Duy Anh. - 1st. - Hà Nội : Đại Học Sư Phạm , 797.21/Tr102/2004; MD051786; MD051787; MHK024418; HK024419; ; HK024432 ... | ||
2 | Bùi Thị Xuân | 2000 | Thể dục thể thao | Tham khảo | vie | Chưa có | |||
3 | 2003 | Thể dục thể thao | Tham khảo | vie | Chưa có | Hiện có tên: Luật bơi / Tổng Cục thể dục thể thao. - Hà Nội : Thể dục thể thao , 2009, 797.21/L504/2009, MD072152; MD072153; MD072154 |
# | Tên tài liệu | Tác giả | Năm | NXB | Loại tài liệu | Ngôn ngữ | Tình trạng | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2009 | ĐHSP TDTT Tp. HCM | Giảng dạy chính | vie | Hiện có | ||||
2 | Võ Thành Sơn (chủ biên), Nguyễn Danh Hoàng Việt | 2010 | Giảng dạy chính | vie | Chưa có | Hiện có 2004: 796.346/S464/2004, MD051671-MD051675; HK023833-HK023877 (50 bản) | |||
3 | Nguyễn Trần Phương Thảo | 2016 | BM.GDTC-ĐHAG | Giảng dạy chính | vie | Hiện có | http://dspace.agu.edu.vn:8080/handle/AGU_Library/7126 | ||
4 | 2004 | Thể dục thể thao | Tham khảo | vie | Chưa có | Hiện có 1995: Luật bóng bàn, 796.346/T455/Tổng cục thể dục thể thao/TDTT/Hà Nội/1995, MMD044809; MD044810; MD044811; MD044812; MD044808 Hiện có tên: Luật thi đấu bóng bàn / Tổng Cục thể dục thể thao, 2011, 96.346/L504/2011, MD072149 | |||
5 | Nguyễn Danh Thái - Mai Duy Diễn | 1980 | TDTT | Tham khảo | vie | Hiện có | http://dspace.agu.edu.vn:8080/handle/AGU_Library/9024 | ||
6 | Nguyễn Danh Thái, Vũ Thành Sơn | 1999 | Thể dục thể thao | Tham khảo | vie | Chưa có | Hiện có 2004: 796.346/S464/2004, Vũ Thành Sơn, Nguyễn Danh Hoàng Việt. MD051671-MD051675; HK023833-HK023877 (50 bản) |
# | Tên tài liệu | Tác giả | Năm | NXB | Loại tài liệu | Ngôn ngữ | Tình trạng | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đào Chánh Thức, Trần Kỳ Nam | 2015 | Đại học An Giang | Giảng dạy chính | vie | Hiện có | http://dspace.agu.edu.vn:8080/handle/AGU_Library/2681 | ||
2 | Nguyễn Viết Minh | 2003 | Đại học Sư Phạm | Tham khảo | vie | Chưa có | Hiện có tên: Giáo trình bóng chuyền : Nguyễn Viết Minh (chủ biên), Hồ Đắc Sơn. - In lần thứ hai. - Hà Nội : Đại học Sư phạm , 2015, 796.325/M312; MD073764; MD073765; MD073766; MD073767; MD073768; MD073769; MD073770; MD073771; MD073772; MD0 | ||
3 | Lê Bửu - Nguyễn Thế Truyền | 1991 | Sở Thể dục thể thao Hà Nội | Tham khảo | vie | Hiện có | |||
4 | Bùi Huy Châm | 1988 | Trường Đại Học TDTT II | Tham khảo | vie | Hiện có | Tài liệu photo | ||
5 | Huỳnh Đắc Tiến | 2004 | Thể dục thể thao | Tham khảo | vie | Chưa có |
# | Tên tài liệu | Tác giả | Năm | NXB | Loại tài liệu | Ngôn ngữ | Tình trạng | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phạm Quang | 2009 | ĐHSP. Tp.HCM | Giảng dạy chính | vie | Chưa có | Hiện có: Giáo trình Bóng đá / Phạm Quang, Hà Nội : Đại học sư phạm , 2003, 796.334/Qu106, MD051676; MD051677; MD051678; MD051679; MD051680; HK023743;.... | ||
2 | Văng Công Danh | 2015 | BM.GDTC.ĐHAG | Giảng dạy chính | vie | Hiện có | http://dspace.agu.edu.vn:8080/handle/AGU_Library/2698 | ||
3 | Lê Bửu | 2010 | TDTT. Tp. HCM | Tham khảo | vie | Chưa có | |||
4 | Tổng cục TDTT | 2014 | TDTT | Tham khảo | vie | Chưa có | Hiện có: Luật thi đấu bóng đá / Tổng cục Thể dục thể thao. - Hà Nội : Thể dục Thể thao , 2013, Tài liệu photo, 796.334/L504-TK02652 | ||
5 | Liên đoàn bóng đá Việt Nam | 2004 | Viện Khoa học TDTT, Hà Nội | Tham khảo | vie | Hiện có | Tài liệu photo |
# | Tên tài liệu | Tác giả | Năm | NXB | Loại tài liệu | Ngôn ngữ | Tình trạng | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Quang Vinh, Nguyễn Đắc Thịnh, Trịnh Huy Cường | 2014 | ĐHQG. Tp. HCM | Giảng dạy chính | vie | Hiện có | Tài liệu photo http://dspace.agu.edu.vn:8080/handle/AGU_Library/9193 | ||
2 | Nguyễn Hùng Quân | 2002 | TDTT. Hà Nội | Giảng dạy chính | vie | Chưa có | Hiện có 2003, 2004, khác nhà xuất bản: Giáo trình Bóng ném, Giáo trình dành cho sinh viên CĐSP chuyên ngành GDTC / Nguyễn Hùng Quân. - Hà Nội : Đại học sư phạm ; 796.31/Qu121/2003; MD049662; MD049663; MD070388 | ||
3 | Trường Cao dẳng TDTT Đà Nẵng | 2003 | Trường Cao dẳng TDTT Đà Nẵng | Giảng dạy chính | vie | Chưa có | |||
4 | Nguyễn Thiệt Tình | 1993 | TDTT. Hà Nội | Tham khảo | vie | Hiện có | Tài liệu photo | ||
5 | Nguyễn Hùng Quân | 1999 | TDTT. Hà Nội | Tham khảo | vie | Hiện có | Hiện có: 2000 (tài liệu photo) | ||
6 | Nguyễn Hùng Quân | 2000 | TDTT. Hà Nội | Tham khảo | vie | Chưa có |
# | Tên tài liệu | Tác giả | Năm | NXB | Loại tài liệu | Ngôn ngữ | Tình trạng | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Hữu Bằng - Đỗ Mạnh Hưng | 2003 | ĐHSP. Thành phố HCM | Giảng dạy chính | vie | Hiện có | Hiện có: 2004 | ||
2 | Văng Công Danh | 2016 | Đại học An Giang | Giảng dạy chính | vie | Hiện có | http://dspace.agu.edu.vn:8080/handle/AGU_Library/6385 | ||
3 | Iu.M.Portnova | 1997 | TDTT. Hà Nội | Tham khảo | vie | Chưa có | |||
4 | Đỗ Mộng Ngọc - Đinh Can | 1998 | TDTT. Hà Nội | Tham khảo | vie | Chưa có |
# | Tên tài liệu | Tác giả | Năm | NXB | Loại tài liệu | Ngôn ngữ | Tình trạng | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Châu Vĩnh Huy | 2006 | TDTT | Giảng dạy chính | vie | Chưa có | Hiện có khác NXB: Giáo trình cầu lông: Dành cho sinh viên phổ tu và sinh viên chuyên ngành cầu lông : Đào tạo theo hệ thống tín chỉ / Châu Vĩnh Huy, Huỳnh Đắc Tiến, Nguyễn Thế Lưỡng. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ | ||
2 | Đường Thi | 2003 | TDTT | Tham khảo | vie | Chưa có | |||
3 | Huỳnh Đắc Tiến | 2009 | TDTT | Tham khảo | vie | Chưa có | Hiện có khác TG, 2015: Giáo trình bóng chuyền : Nguyễn Viết Minh (chủ biên), Hồ Đắc Sơn. - In lần thứ hai. - Hà Nội : Đại học Sư phạm , 796.325/M312/2015; MD073764; MD073765; MD073766...; | ||
4 | Nguyễn Quý Bình & Nguyễn Hạc Thúy | 2000 | TDTT. Hà Nội | Tham khảo | vie | Chưa có |
# | Tên tài liệu | Tác giả | Năm | NXB | Loại tài liệu | Ngôn ngữ | Tình trạng | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đàm Quốc Chính | 2004 | Đại học Sư phạm. Hà Nội | Giảng dạy chính | vie | Hiện có | Hiện có năm: 2010 | ||
2 | Avobach Iu.L. Đặng Kỳ và Nguyễn Văn Phẩm (dịch) | 1986 | TDTT. Hà Nội | Giảng dạy chính | vie | Chưa có | |||
3 | Coblev A | 1993 | Liên đoàn Cờ. TPHCM | Tham khảo | vie | Chưa có | |||
4 | Nguyễn Thái Đông, Hồ Văn Huỳnh | 1995 | TPHCM | Tham khảo | vie | Chưa có | |||
5 | Extrin Ia.B. | 1997 | TDTT. Hà Nội | Tham khảo | vie | Chưa có | |||
6 | 1997 | TDTT. Hà Nội | Tham khảo | vie | Hiện có | Hiện có năm: 1995 |
# | Tên tài liệu | Tác giả | Năm | NXB | Loại tài liệu | Ngôn ngữ | Tình trạng | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đặng Ngọc Quang | 2003 | Đại học Sư phạm | Giảng dạy chính | vie | Hiện có | |||
2 | Đỗ Chi, Nguyễn Hiển | 1984 | Thể dục Thể thao. Hà Nội | Tham khảo | vie | Hiện có | |||
3 | Hà Đình Lâm | 1998 | Trường CĐSP TDTT TW | Tham khảo | vie | Chưa có | Hiện có khác TG, khác NXB: Môn đá cầu : Tài liệu giảng dạy dành cho sinh viên Đại học An Giang / Trần Ngọc Hùng. - An Giang : Đại học An Giang , 796.33/H513/2017; GT00674 (http://dspace.agu.edu.vn:8080/handle/AGU_Library/8398) | ||
4 | Hà Đình Lâm | 1999 | TDTT | Tham khảo | vie | Chưa có | |||
5 | Dương Hữu Thanh Tuấn, Trịnh Xuân Hoàng | 1995 | TDTT | Tham khảo | vie | Chưa có | Hiện có năm 2003, khác tác giả: Giảng dạy và huấn luyện đá cầu Vụ Thể dục thể thao quần chúng. - 1st. - Hà Nội : Thể dục thể thao , 796.345/Gi106/2003; MD054659; MD054660 |
# | Tên tài liệu | Tác giả | Năm | NXB | Loại tài liệu | Ngôn ngữ | Tình trạng | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Anh Tuấn, Lê Tiến Đạt, Nguyễn Thị Thùy Trang, Đỗ Mạnh thái | 2008 | Đại học sư phạm TDTT Tp. Hồ Chí Minh | Giảng dạy chính | vie | Hiện có | Tài liệu photo | ||
2 | Trần Thị Thảo Trang | 2016 | Lưu hành nội bộ | Giảng dạy chính | vie | Hiện có | http://dspace.agu.edu.vn:8080/handle/AGU_Library/7129 | ||
3 | Tham khảo | vie | Chưa có | ||||||
4 | 2005 –2008 | Uỷ ban TDTT Việt Nam | Tham khảo | vie | Chưa có | ||||
5 | 2015 | Tổng cục TDTT –Liên Đoàn TD Việt Nam môn TD Aerobics | Tham khảo | vie | Chưa có | ||||
6 | Lưu Quang Hiệp, Lê Đức Chương, Vũ Chung Thủy, Lê Hữu Hưng | 2000 | TDTT | Tham khảo | vie | Chưa có |
# | Tên tài liệu | Tác giả | Năm | NXB | Loại tài liệu | Ngôn ngữ | Tình trạng | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 2016 | Giáo dục Việt Nam | Giảng dạy chính | vie | Chưa có | |||
2 | Tham khảo | vie | Chưa có | ||||||
3 | Tham khảo | vie | Chưa có | ||||||
4 | Tham khảo | vie | Chưa có | Web: https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Giao-duc/Thong-tu-lien-tich-15-2015-TTLT-BGDDT-BLDTBXH-BQP-BCA-BNV-BTC-can-bo-giao-duc-quoc-phong-284361.aspx | |||||
5 | Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | 2013 | Chính trị quốc gia. Hà Nội | Tham khảo | vie | Chưa có | |||
6 | Đảng Cộng sản Việt Nam | Chính trịquốc gia. Hà Nội | Tham khảo | vie | Chưa có | ||||
7 | Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | 2013 | Chính trịquốc gia, Hà Nội | Tham khảo | vie | Chưa có |
# | Tên tài liệu | Tác giả | Năm | NXB | Loại tài liệu | Ngôn ngữ | Tình trạng | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 2016 | Giáo dục Việt Nam | Giảng dạy chính | vie | Chưa có | |||
2 | Tham khảo | vie | Chưa có | ||||||
3 | Tham khảo | vie | Chưa có | ||||||
4 | Tham khảo | vie | Chưa có | ||||||
5 | Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | 2013 | Chính trị quốc gia. Hà Nội | Tham khảo | vie | Chưa có | |||
6 | Đảng Cộng sản Việt Nam | Chính trị quốc gia. Hà Nội | Tham khảo | vie | Chưa có | ||||
7 | Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | 2013 | Chính trị quốc gia, Hà Nội | Tham khảo | vie | Chưa có |
# | Tên tài liệu | Tác giả | Năm | NXB | Loại tài liệu | Ngôn ngữ | Tình trạng | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đoàn Thanh Nghị | 2016 | Đại học An Giang | Giảng dạy chính | vie | Hiện có | http://dspace.agu.edu.vn:8080/handle/AGU_Library/8336 | ||
2 | Oakes, Leone, Gunn | 2006 | Great Lake Press | Tham khảo | eng | Hiện có | http://dspace.agu.edu.vn:8080/handle/AGU_Library/7570 | ||
3 | Ho, Nhut | 2014 | Department ofMechanical Engineering, California State University, Northridge, USA | Tham khảo | eng | Hiện có | http://www.csun.edu/~ME101/ME101MW.htm http://dspace.agu.edu.vn:8080/handle/AGU_Library/8337 |
# | Tên tài liệu | Tác giả | Năm | NXB | Loại tài liệu | Ngôn ngữ | Tình trạng | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 2017 | Chính trị Quốc gia Hà Nội | Giảng dạy chính | vie | Chưa có | Hiện có khác tác giả, năm 2017: 335.43/Gi108/MD072158; MD072159; MD072160....; | ||
2 | Đảng Cộng sản Việt Nam | 2016 | Chính trị Quốc gia | Tham khảo | vie | Hiện có | http://dspace.agu.edu.vn:8080/handle/AGU_Library/7163 | ||
3 | Bộ môn NNLCBCCNML | 2018 | Lưu hành nội bộ | Tham khảo | vie | Chưa có | |||
4 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 2003 | Chính trị Quốc gia Hà Nội | Tham khảo | vie | Hiện có |
# | Tên tài liệu | Tác giả | Năm | NXB | Loại tài liệu | Ngôn ngữ | Tình trạng | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 2016 | Giáo dục Việt Nam | Giảng dạy chính | vie | Chưa có | Hiện có khác tác giả , năm 2014: 355.007/Gi108-T2/2014; MD070174; MD071457; MD071458...; | ||
2 | Tham khảo | vie | Hiện có | Web: https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Giao-duc/Thong-tu-31-2012-TT-BGDDT-Chuong-trinh-Giao-duc-quoc-phong-an-ninh-147520.aspx | |||||
3 | Tham khảo | vie | Hiện có | Web: https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Giao-duc/Thong-tu-lien-tich-18-2015-TTLT-BGDDT-BLDTBXH-day-danh-gia-ket-qua-hoc-Giao-duc-quoc-phong-an-ninh-289668.aspx | |||||
4 | Tham khảo | vie | Hiện có | Web: https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Giao-duc/Thong-tu-lien-tich-15-2015-TTLT-BGDDT-BLDTBXH-BQP-BCA-BNV-BTC-can-bo-giao-duc-quoc-phong-284361.aspx | |||||
5 | Bộ giáo dục và đào tạo.Vụ giáo dục quốc phòng | 2005 | Quân đội nhân dân. Hà Nội | Tham khảo | vie | Hiện có | |||
6 | Bộ giáo dục và đào tạo. Vụ giáo dục quốc phòng | 2005 | Quân đội nhân dân, Hà Nội | Tham khảo | vie | Hiện có | |||
7 | Bộ tổng tham mưu cục quân huấn | 2000 | Quân đội nhân dân. Hà Nội | Tham khảo | vie | Hiện có |
# | Tên tài liệu | Tác giả | Năm | NXB | Loại tài liệu | Ngôn ngữ | Tình trạng | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 2014 | Chính trị Quốc gia | Giảng dạy chính | vie | Hiện có | Hiện có : 2017, khác tác giả (Phạm Văn Sinh, Phạm Quang Phan,Nguyễn Viết Thông..chủ biên) http://dspace.agu.edu.vn:8080/handle/AGU_Library/9549 | ||
2 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 2013 | Chính trị Quốc gia | Tham khảo | vie | Hiện có | Hiện có năm: 2017 http://dspace.agu.edu.vn:8080/handle/AGU_Library/9549 Hiện có ebook năm: 2014 | ||
3 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 2006 | Chính trị Quốc gia | Tham khảo | vie | Hiện có | Hiện có năm: 2008 | ||
4 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 2006 | Chính trị Quốc gia | Tham khảo | vie | Hiện có | Hiện có năm: 2008 | ||
5 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 2012 | Chính trị Quốc gia | Tham khảo | vie | Hiện có | Hiện có 2017 http://dspace.agu.edu.vn:8080/handle/AGU_Library/9549 |
# | Tên tài liệu | Tác giả | Năm | NXB | Loại tài liệu | Ngôn ngữ | Tình trạng | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 2017 | Chính trị Quốc gia Hà Nội | Giảng dạy chính | vie | Hiện có | Hiện có: 2019 | ||
2 | Võ Nguyên Giáp (chủ biên) | 2000 | Chính trị Quốc gia Hà Nội | Tham khảo | vie | Chưa có | |||
3 | Song Thành | 2005 | Lý luận Chính trị Hà Nội | Tham khảo | vie | Chưa có | |||
4 | Đinh Xuân Lý, Phạm Ngọc Anh (đồng chủ biên) | 2008 | Lý luận Chính trị Hà Nội | Tham khảo | vie | Hiện có | http://dspace.agu.edu.vn:8080/handle/AGU_Library/7162 |
# | Tên tài liệu | Tác giả | Năm | NXB | Loại tài liệu | Ngôn ngữ | Tình trạng | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 2015 | Chính trị Quốc gia Hà Nội | Giảng dạy chính | vie | Hiện có | HIện có năm 2018 (6 quyển ) | ||
2 | Đảng Cộng sản Việt Nam | 2015 | Chính trị Quốc gia Hà Nội | Tham khảo | vie | Hiện có | http://dspace.agu.edu.vn:8080/handle/AGU_Library/7161 | ||
3 | Đảng Cộng sản Việt Nam | 2011 | Chính trị Quốc gia Hà Nội | Tham khảo | vie | Chưa có | |||
4 | Đảng Cộng sản Việt Nam | 2016 | Chính trị Quốc gia Hà Nội | Tham khảo | vie | Chưa có | |||
5 | Hội đồng Trung ương chỉ đạo biên soạn giáo trình quốc gia các bộ môn khoa học Mác - Lênin, Tư tưởng Hồ Chí Minh | 1999 | Chính trị Quốc gia Hà Nội | Tham khảo | vie | Hiện có | Hiện có năm: 2008 |
# | Tên tài liệu | Tác giả | Năm | NXB | Loại tài liệu | Ngôn ngữ | Tình trạng | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hughes J., Stephenson H., & Dummett P. | 2018 | UK: National Geographic Learning | Giảng dạy chính | eng | Chưa có | |||
2 | Cambridge University Press | 2020 | Cambridge: Cambrige University Press | Tham khảo | eng | Chưa có | |||
3 | Man, M. & Taylor, S. | 2018 | Thời Đại | Tham khảo | eng | Chưa có | |||
4 | May, P. & Thomas, A. | 2010 | Cambridge: Cambridge University Press | Tham khảo | eng | Chưa có |
# | Tên tài liệu | Tác giả | Năm | NXB | Loại tài liệu | Ngôn ngữ | Tình trạng | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Capelle G | 1995 | Hachette | Giảng dạy chính | other | Hiện có | |||
2 | Capelle G. et Menand R | 2009 | Hachette | Tham khảo | other | Hiện có | Ebook hiện có: 2008 Le nouveau taxi ! 1-Mesthode de francais http://dspace.agu.edu.vn:8080/handle/AGU_Library/12661 | ||
3 | Boulet R. et al | 2003 | CLE International | Tham khảo | other | Hiện có | Hiện có ebook 2005 http://dspace.agu.edu.vn:8080/handle/AGU_Library/12660 | ||
4 | Delatour, Y | 1997 | Hachette | Tham khảo | other | Chưa có | |||
5 | Phạm Tuấn | 2002 | Thành phố Hồ Chí Minh | Tham khảo | vie | Chưa có |
# | Tên tài liệu | Tác giả | Năm | NXB | Loại tài liệu | Ngôn ngữ | Tình trạng | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hughes, J., Stephenson, H., & Dummett, P. | 2018 | UK: National Geographic Learning | Giảng dạy chính | eng | Chưa có | |||
2 | Cambridge University Press | 2020 | Cambridge: Cambrige University Press | Tham khảo | eng | Chưa có | |||
3 | Man, M. & Taylor, S. | 2018 | Thời Đại | Tham khảo | eng | Chưa có | |||
4 | May, P. & Thomas, A. | 2010 | Cambridge: Cambridge University Press | Tham khảo | eng | Chưa có |
# | Tên tài liệu | Tác giả | Năm | NXB | Loại tài liệu | Ngôn ngữ | Tình trạng | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dương Ký Châu | 2010 | Tổng hợp Tp. HCM | Giảng dạy chính | other | Hiện có | Hiện có năm: 2012 | ||
2 | Trần Hiền Thuần | 2015 | Đại học Quốc gia Hà Nội | Tham khảo | other | Hiện có | http://dspace.agu.edu.vn:8080/handle/AGU_Library/7548 | ||
3 | Lý Hiểu Kỳ | 2015 | Đại học Quốc gia Hà Nội | Tham khảo | other | Hiện có | Hiện có: 2017 | ||
4 | Yang Jizhou | 2000 | Trẻ Tp.HCM | Tham khảo | other | Chưa có | |||
5 | Khang Ngọc Hoa, Lai Tư Bình | 2000 | Trẻ TP.HCM | Tham khảo | other | Chưa có |
# | Tên tài liệu | Tác giả | Năm | NXB | Loại tài liệu | Ngôn ngữ | Tình trạng | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Capelle, G. | 1995 | Hachette | Giảng dạy chính | other | Hiện có | |||
2 | Capelle Guy et Menand Robert | 2009 | Hachette | Tham khảo | other | Hiện có | Hiện có ebook năm 2008: Le nouveau taxi ! 1-Mesthode de francais http://dspace.agu.edu.vn:8080/handle/AGU_Library/12661 | ||
3 | Boulet Roxane et al. | 2003 | CLE International | Tham khảo | other | Hiện có | Hiện có năm 2005 http://dspace.agu.edu.vn:8080/handle/AGU_Library/12660 | ||
4 | Phạm Tuấn | 2002 | Thành phố Hồ Chí Minh | Tham khảo | other | Chưa có | |||
5 | Maïa Grégoire | 1996 | CLE International | Tham khảo | other | Hiện có | Hiện có năm 2013: http://dspace.agu.edu.vn:8080/handle/AGU_Library/13808 | ||
6 | Delatour, Y. | 1997 | Hachette | Tham khảo | other | Chưa có |
# | Tên tài liệu | Tác giả | Năm | NXB | Loại tài liệu | Ngôn ngữ | Tình trạng | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Đại Dương | 2006 | Đại học TDTT Bắc Ninh | Giảng dạy chính | vie | Chưa có | Hiện có: Giáo trình điền kinh : Giáo trình Cao đẳng sư phạm / Nguyễn Kim Minh, ... (và những người khác). - 1st. - Hà Nội : Đại Học Sư Phạm , 2004/796/Gi108/MD051761; MD051762; MD051763;... | ||
2 | Liên Đoàn Điền Kinh Thế Giới | 2010 | Thể dục thể thao | Giảng dạy chính | vie | Chưa có | Hiện có: Luật thi đấu điền kinh / Tổng Cục thể dục thể thao. - Hà Nội : Thể dục thể thao , 2013. (TK02453) | ||
3 | Nguyễn Thanh Tùng | 2014 | Đại học TDTT Đà Nẵng | Giảng dạy chính | vie | Chưa có | Hiện có: Giáo trình điền kinh 1 / Dương Ngọc Trường, Nguyễn Thanh Đề, Nguyễn Văn Tri. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh , 2016/796.42/Tr561-T1/MD069582; MD069583; MD069584; MD069585; MD069586 | ||
4 | Hồ Văn Tú | 2016 | Đại học An Giang | Giảng dạy chính | vie | Hiện có | http://dspace.agu.edu.vn:8080/handle/AGU_Library/6363 |
# | Tên tài liệu | Tác giả | Năm | NXB | Loại tài liệu | Ngôn ngữ | Tình trạng | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đậu Thế Cấp – Võ Khắc Thường | 2007 | Đại học Quốc Gia TP. HCM | Giảng dạy chính | vie | Hiện có | Hiện có năm 2000 | ||
2 | Lê Kiên Thành | 2012 | Đại học An Giang | Giảng dạy chính | vie | Hiện có | Hiện có năm: 2014 | ||
3 | Vũ Tuấn, Phan Đức Thành, Ngô Xuân Sơn | 1977 | DHSP Hà Nội | Tham khảo | vie | Hiện có | Năm: 1988: 19 bản Năm: 1977: 7 bản | ||
4 | Nguyễn Đình Trí | 1978 | ĐH & THCN | Tham khảo | vie | Hiện có | Tập 1: 3 quyển (2011) Tập 2: 3 quyển (2012) Tập 3: 3 quyển (2010) | ||
5 | Đậu Thế Cấp | 2000 | ĐHQG TP. HCM | Tham khảo | vie | Hiện có | Tập 1: 9 bản Tập 1: 10 bản |
# | Tên tài liệu | Tác giả | Năm | NXB | Loại tài liệu | Ngôn ngữ | Tình trạng | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đậu Thế Cấp – Võ Khắc Thường | 2007 | Đại học Quốc gia Tp. HCM | Giảng dạy chính | vie | Hiện có | Tập 1: 9 bản Tác giả: Đậu Thế Cấp Năm: 2000 | ||
2 | Lê Kiên Thành | 2012 | Lưu hành nội bộ | Giảng dạy chính | vie | Hiện có | Hiện có năm: 2014 | ||
3 | Vũ Tuấn, Phan Đức Thành, Ngô Xuân Sơn | 1977 | DHSP Hà Nội | Tham khảo | vie | Hiện có | |||
4 | Đậu Thế Cấp | 2000 | ĐHQG TPHCM | Tham khảo | vie | Hiện có | Tập 1: 9 bản Tập 2: 10 bản | ||
5 | Nguyễn Đình Trí | 1978 | ĐH & THCN | Tham khảo | vie | Hiện có | Tập 1: 3 quyển (2011) Tập 2: 3 quyển (2012) Tập 3: 3 quyển (2010) |
# | Tên tài liệu | Tác giả | Năm | NXB | Loại tài liệu | Ngôn ngữ | Tình trạng | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dương Ký Châu | 2010 | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | Giảng dạy chính | other | Chưa có | |||
2 | LiXiaoQi | 2000 | Trẻ Tp. Hồ Chí Minh | Tham khảo | other | Hiện có | Ebook hiện có năm 2002: http://dspace.agu.edu.vn:8080/handle/AGU_Library/7554 | ||
3 | Trần Hiền Thuần | 2015 | Đại học Quốc gia Hà Nội | Tham khảo | other | Hiện có | Ebook hiện có: http://dspace.agu.edu.vn:8080/handle/AGU_Library/7548 | ||
4 | Lý Hiểu Kỳ | 2015 | Đại học Quốc gia Hà Nội | Tham khảo | other | Hiện có | Hiện có năm: 2017 | ||
5 | Khang Ngọc Hoa, Lai Tư Bình. Học viện Ngôn ngữ Bắc Kinh | 2000 | Trẻ | Tham khảo | other | Chưa có | |||
6 | Lƣu Hồng Mẫn, Ts Nguyễn Thị Minh Hồng biên dịch. Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh | 2012 | Tổng Hợp Tp. Hồ Chí Minh | Tham khảo | vie | Chưa có |
# | Tên tài liệu | Tác giả | Năm | NXB | Loại tài liệu | Ngôn ngữ | Tình trạng | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trần Thị Ngọc Giàu | 2016 | Đại học An Giang | Giảng dạy chính | vie | Hiện có | http://dspace.agu.edu.vn:8080/handle/AGU_Library/6366 | ||
2 | Đinh Quốc Huy, Lê Văn Chua, Trần Thị Ngọc Giàu, Phạm Mỹ Hạnh | 2012 | Đại học An Giang | Giảng dạy chính | vie | Hiện có | Hiện có năm: 2013 | ||
3 | Lê Tuấn Hoa | 2009 | Giáo dục | Tham khảo | vie | Hiện có | Hiện có năm: 2006 (Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội) http://dspace.agu.edu.vn:8080/handle/AGU_Library/9254 | ||
4 | Nguyễn Viết Đông (chủ biên) | 2009 | Giáo dục | Tham khảo | vie | Hiện có | Năm: 2000 | ||
5 | Hoàng Xuân Sính | Giáo dục | Tham khảo | vie | Hiện có | ||||
6 | Kenneth Hoffman - Ray Kunze | Prentice - Hall, Inc., Englewood Cliffs, New Jersey | Tham khảo | eng | Hiện có | 1971 | |||
7 | Bùi Xuân Hải (chủ biên) | 2009 | Giáo dục | Tham khảo | vie | Hiện có | |||
8 | Nguyễn Viết Đông (chủ biên) | 2009 | Nhà xuất bản Giáo dục | Tham khảo | vie | Hiện có |
# | Tên tài liệu | Tác giả | Năm | NXB | Loại tài liệu | Ngôn ngữ | Tình trạng | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phạm Đức Thông | 2008 | Đại học An Giang | Giảng dạy chính | vie | Hiện có | Hiện có: Xác suất và thống kê toán / Phạm Đức Thông. - Đại học An Giang , 2008.; 214 tr ; 30 cm. - | ||
2 | Diệp Hoàng Ân | 2016 | Đại học An Giang | Giảng dạy chính | vie | Hiện có | http://dspace.agu.edu.vn:8080/handle/AGU_Library/6362 | ||
3 | Đặng Hùng Thắng | 2009 | Giáo dục Hà Nội | Tham khảo | vie | Hiện có | |||
4 | Đặng Hùng Thắng | 2009 | Giáo dục Hà Nội | Tham khảo | vie | Hiện có | |||
5 | Hoàng Ngọc Nhậm | 2003 | Thống kê | Tham khảo | vie | Hiện có | http://dspace.agu.edu.vn:8080/handle/AGU_Library/12734 | ||
6 | Lê Sĩ Đồng | 2013 | Giáo dục Việt Nam | Tham khảo | vie | Hiện có | Ebook hiện có năm 2011: Bài tập Xác suất – Thống kê ứng dụng http://dspace.agu.edu.vn:8080/handle/AGU_Library/12631 | ||
7 | Đặng Hùng Thắng | 2009 | Giáo dục | Tham khảo | vie | Chưa có | Hiện có năm: 1998 519.2/Th116/1998/MD001483; MD001484; MD001485...; (49 bản) | ||
8 | Lê Sĩ Đồng | 2013 | Giáo dục Việt Nam | Tham khảo | vie | Hiện có | |||
9 | Nguyễn Cao Văn (chủ biên) | 2009 | Đại học Kinh tế Quốc dân | Tham khảo | vie | Chưa có | Hiện có năm: 2002, NXB: Giáo dục-Hà Nội: 519.2/V115/2002/MD048851; MD048852 | ||
10 | Nguyễn Đình Hiền | 2006 | Đại học Sư phạm | Tham khảo | vie | Hiện có | Hiện có năm: 2004 | ||
11 | Phạm Văn Kiều | 2008 | Giáo dục | Tham khảo | vie | Hiện có | Hiện có năm: 2011 |
# | Tên tài liệu | Tác giả | Năm | NXB | Loại tài liệu | Ngôn ngữ | Tình trạng | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đổng Thị Kim Phượng, Trịnh Thị Hồng | 2016 | Lưu hành nội bộ | Giảng dạy chính | vie | Chưa có | |||
2 | Lương Duyên Bình | 1998 | Giáo dục | Tham khảo | vie | Hiện có | 1997 | ||
3 | Lương Duyên Bình | 1998 | Giáo dục | Tham khảo | vie | Hiện có | Hiện có năm: 1997 | ||
4 | Nguyễn Hữu Hồ | 2000 | Giáo dục | Tham khảo | vie | Hiện có | |||
5 | Lê Băng Sương | 2001 | Giáo dục | Tham khảo | vie | Hiện có | |||
6 | Phùng Quốc Bảo | 2002 | Giáo dục | Tham khảo | vie | Hiện có | |||
7 | Vũ Thanh Khiết | 2001 | Giáo dục | Tham khảo | vie | Hiện có | Hiện có năm: 2000 | ||
8 | Đặng Thị Mai | 2001 | Giáo dục | Tham khảo | vie | Hiện có | |||
9 | Lương Duyên Bình | 1998 | Giáo dục | Tham khảo | vie | Hiện có | |||
10 | Lương Duyên Bình | 1998 | Giáo dục | Tham khảo | vie | Hiện có |
# | Tên tài liệu | Tác giả | Năm | NXB | Loại tài liệu | Ngôn ngữ | Tình trạng | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lê Công Đoàn, Nguyễn Thái Dư, Huỳnh Cao Thế Cường, Nguyễn Thị Lan Quyên | 2017 | Đại học An Giang | Giảng dạy chính | vie | Hiện có | http://dspace.agu.edu.vn:8080/handle/AGU_Library/8393 | ||
2 | Trần Đan Thư, Nguyễn Thanh Phương, Đinh Bá Tiến và Trần Minh Triết | 2011 | Khoa học và kỹ thuật | Tham khảo | vie | Chưa có | |||
3 | Phạm Văn Ất | 2006 | Giao thông vận tải | Tham khảo | vie | Hiện có | Hiện có năm: 1995 http://dspace.agu.edu.vn:8080/handle/AGU_Library/9871 | ||
4 | Brian W. Kernighan, Dennis M. Ritchie | 1988 | Prentice-Hall | Tham khảo | eng | Hiện có | http://dspace.agu.edu.vn:8080/handle/AGU_Library/7191 | ||
5 | Mike Banahan, Declan Brady and Mark Doran | 1991 | Addison Wesley | Tham khảo | eng | Hiện có | http://dspace.agu.edu.vn:8080/handle/AGU_Library/7195 |
# | Tên tài liệu | Tác giả | Năm | NXB | Loại tài liệu | Ngôn ngữ | Tình trạng | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2010 | Đại học Công nghệ – Đại học Quốc Gia Hà Nội | Giảng dạy chính | vie | Chưa có | ||||
2 | Daniel Liang | 2003 | Tham khảo | eng | Chưa có | ||||
3 | Đoàn Văn Ban | 2003 | Tham khảo | vie | Hiện có | Hiện có ebook năm 2005: http://dspace.agu.edu.vn:8080/handle/AGU_Library/3462 |
# | Tên tài liệu | Tác giả | Năm | NXB | Loại tài liệu | Ngôn ngữ | Tình trạng | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lê Văn Toán, Trương Thị Diễm | 2016 | Đại học An Giang | Giảng dạy chính | vie | Hiện có | http://dspace.agu.edu.vn:8080/handle/AGU_Library/7125 | ||
2 | Nguyễn Hữu Anh | 1999 | Giáo dục. Tp. HCM | Tham khảo | vie | Hiện có | Hiện có ebook năm 1998: http://dspace.agu.edu.vn:8080/handle/AGU_Library/7527 | ||
3 | Đỗ Văn Nhơn | 2000 | ĐHQG. Tp. HCM | Tham khảo | vie | Hiện có | http://dspace.agu.edu.vn:8080/handle/AGU_Library/7526 | ||
4 | Kenneth H. Rosen (Phạm Văn Thiều, Đặng Hữu Thịnh dịch) | 1998 | Khoa học Kỹ thuật. Hà Nội | Tham khảo | vie | Hiện có | Hiện có năm: 2000; Ebook hiện có năm 2003 http://dspace.agu.edu.vn:8080/handle/AGU_Library/7531 | ||
5 | Phạm Thế Long | 2004 | Đại học Sư phạm. Hà Nội | Tham khảo | vie | Hiện có |
# | Tên tài liệu | Tác giả | Năm | NXB | Loại tài liệu | Ngôn ngữ | Tình trạng | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lê thị Hồng Hạnh, Nguyễn Thị Thiết | 2001 | Học viện công nghệ bưu chính viễn thông | Giảng dạy chính | vie | Hiện có | Hiện có năm: 2006 Tác giả: Lê Thị Hồng Hạnh, Nguyễn Thị Huệ | ||
2 | Eric H. Glendinning, John McEwan | 1999 | Oxford University Press | Tham khảo | eng | Hiện có | http://dspace.agu.edu.vn:8080/handle/AGU_Library/7565 Hiện có: 2002 | ||
3 | Keith Boechkner, P. Charles Brown | 1993 | Oxford University Press | Tham khảo | eng | Hiện có | Hiện có năm: 1999 |
# | Tên tài liệu | Tác giả | Năm | NXB | Loại tài liệu | Ngôn ngữ | Tình trạng | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khoa Khoa học và Kỹ thuật máy tính ĐH Bách khoa TPHCM | ĐH Bách khoa TPHCM | Giảng dạy chính | vie | Hiện có |
# | Tên tài liệu | Tác giả | Năm | NXB | Loại tài liệu | Ngôn ngữ | Tình trạng | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lê Văn Lâm (chủ biên) | 2016 | Đại học Cần Thơ | Giảng dạy chính | vie | Hiện có | |||
2 | Kenneth C. Laudon & Jane P. Laudon | 2011 | Prentice Hall | Tham khảo | eng | Chưa có | |||
3 | Gary B. Shelly & Misty E. Cashman | 2012 | Course Technology, Cengage Learning | Tham khảo | eng | Hiện có | http://dspace.agu.edu.vn:8080/handle/AGU_Library/10710 | ||
4 | Lawrence Snyder | 2008 | Prentice Hall | Tham khảo | eng | Chưa có |
# | Tên tài liệu | Tác giả | Năm | NXB | Loại tài liệu | Ngôn ngữ | Tình trạng | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hoàng Kiếm | 2010 | ĐHKHTN Tp.HCM | Giảng dạy chính | vie | Chưa có | |||
2 | Nguyễn Hồng Chương | 1999 | TP.HCM | Tham khảo | vie | Chưa có | Hiện có: CTDL ứng dụng và cài đặt bằng C (005.73/Ch561/1999) | ||
3 | Robert, S (bản dịch Hoàng Hồng) | 2001 | Khoa học và kỹ thuật. Hà Nội | Tham khảo | vie | Chưa có | Hiện có ebook năm 2006: Cẩm nang thuật toán. Tập 1. Tác giả: Robert, Sedgewick Bản dịch: Trần Đan Thư, Vũ Mạnh Tường, Dương Vũ Diệu Trà, Nguyễn Tiến Huy http://dspace.agu.edu.vn:8080/handle/AGU_Library/7523 | ||
4 | Đỗ Xuân Lôi | 1995 | Khoa học và Kỹ thuật | Tham khảo | vie | Hiện có | 2000 | ||
5 | Niklaus, W (bản dịch của Nguyễn Quốc Cường) | 1993 | Giáo dục. Tp. HCM | Tham khảo | vie | Hiện có | Hiện có năm: 1995 |
# | Tên tài liệu | Tác giả | Năm | NXB | Loại tài liệu | Ngôn ngữ | Tình trạng | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Văn Linh | 2003 | Đại học Cần Thơ | Giảng dạy chính | vie | Hiện có | http://dspace.agu.edu.vn:8080/handle/AGU_Library/3341 | ||
2 | Đinh Mạnh Tường | 2001 | Khoa học và kỹ thuật. Hà Nội | Tham khảo | vie | Hiện có | http://dspace.agu.edu.vn:8080/handle/AGU_Library/7524 | ||
3 | Đỗ Xuân Lôi | 1995 | Khoa học và Kỹ thuật. Hà Nội | Tham khảo | vie | Hiện có | Hiện có năm: 2000 | ||
4 | Robert, S (bản dịch Hoàng Hồng) | 2001 | Khoa học và kỹ thuật. Hà Nội | Tham khảo | vie | Chưa có | Hiện có năm: 2006 Cẩm nang thuật toán, Tập 1: Các thuật toán thông dụng (In lần thứ 5) Tác giả: Robert, Sedgewick (Người dịch: Trần Đan Thư, Vũ Mạnh Tường, Dương Vũ Diệu Trà, Nguyễn Tiến Huy http://dspace.agu.edu.vn:8080/handle/AGU_Library/75 | ||
5 | Niklaus, W (bản dịch của Nguyễn Quốc Cường) | 1993 | Giáo dục. Tp. HCM | Tham khảo | vie | Hiện có | Hiện có năm: 1995 |
# | Tên tài liệu | Tác giả | Năm | NXB | Loại tài liệu | Ngôn ngữ | Tình trạng | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Thái Dư | 2006 | Đại học An Giang | Giảng dạy chính | vie | Hiện có | http://dspace.agu.edu.vn:8080/handle/AGU_Library/7252 | ||
2 | Blaha, M and Premerlani,W | 1998 | Prentice Hall | Tham khảo | eng | Chưa có | |||
3 | Phạm Văn Ất | 1999 | Khoa học và Kỹ thuật. Hà Nội | Tham khảo | vie | Hiện có | http://dspace.agu.edu.vn:8080/handle/AGU_Library/7254 | ||
4 | Nguyễn Thanh Thủy | 1999 | Khoa học và Kỹ thuật. Hà Nội | Tham khảo | vie | Hiện có | Hiện có năm: 2009 |
# | Tên tài liệu | Tác giả | Năm | NXB | Loại tài liệu | Ngôn ngữ | Tình trạng | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phạm Hữu Khang | 2005 | Nguyễn Thị Minh Khai | Giảng dạy chính | vie | Chưa có | |||
2 | Phương Lan | Lao động – Xã hội | Giảng dạy chính | vie | Hiện có | http://dspace.agu.edu.vn:8080/handle/AGU_Library/13015 | |||
3 | Dương Quang Thiện | 2004 | Thống Kê | Tham khảo | vie | Chưa có | |||
4 | Jesse Liberty | 2003 | O'Reilly Media | Tham khảo | eng | Chưa có | |||
5 | Gary Cornell and Jonathan Morrison | 2008 | Apress | Tham khảo | eng | Chưa có |
# | Tên tài liệu | Tác giả | Năm | NXB | Loại tài liệu | Ngôn ngữ | Tình trạng | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Giảng dạy chính | Hiện có | khoa | ||||||
2 | Tham khảo | Hiện có | khoa |
# | Tên tài liệu | Tác giả | Năm | NXB | Loại tài liệu | Ngôn ngữ | Tình trạng | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ngô Bá Hùng, Phạm Thế Phi | 2014 | Đại học Cần Thơ | Giảng dạy chính | vie | Hiện có | |||
2 | Phạm Thế Quế | 2009 | Thông tin và truyền thông | Tham khảo | vie | Hiện có | |||
3 | Tanenbaum, Wetherall | 2011 | Pearson | Tham khảo | eng | Hiện có | Hiện có ebook: Computer networks (Fifth edition) http://dspace.agu.edu.vn:8080/handle/AGU_Library/10581 | ||
4 | Phạm Thế Quế | 2008 | Bưu Điện. Hà Nội | Tham khảo | vie | Hiện có | |||
5 | Kurose, Ross | 2012 | Pearson | Tham khảo | eng | Chưa có |
# | Tên tài liệu | Tác giả | Năm | NXB | Loại tài liệu | Ngôn ngữ | Tình trạng | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Văn Đông | 2014 | Đại học An Giang | Giảng dạy chính | vie | Hiện có | Hiện có ebook năm 2016: http://dspace.agu.edu.vn:8080/handle/AGU_Library/6373 | ||
2 | Võ Văn Chín, Nguyễn Hồng Vân và Phạm Hữu Tài | 2003 | Đại học Cần Thơ | Tham khảo | vie | Hiện có | |||
3 | William Stalling | 2010 | Prentice Hall | Tham khảo | eng | Chưa có | Ebook hiện có: Computer Organization and Architecture designing for performance (eighth edition) http://dspace.agu.edu.vn:8080/handle/AGU_Library/7649 |
# | Tên tài liệu | Tác giả | Năm | NXB | Loại tài liệu | Ngôn ngữ | Tình trạng | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Phú Trường | 2005 | Đại học Cần Thơ | Giảng dạy chính | vie | Hiện có | http://dspace.agu.edu.vn:8080/handle/AGU_Library/7652 Hiện có năm: 2004 | ||
2 | Đặng Vũ Tùng | 2005 | Hà Nội | Tham khảo | vie | Hiện có | http://dspace.agu.edu.vn:8080/handle/AGU_Library/7651 | ||
3 | Silberschatz, Galvin and Gagne | 2005 | Yale University | Tham khảo | eng | Hiện có | http://dspace.agu.edu.vn:8080/handle/AGU_Library/7650 Hiện có năm 2003 |
# | Tên tài liệu | Tác giả | Năm | NXB | Loại tài liệu | Ngôn ngữ | Tình trạng | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phạm Thế Quế | 2006 | Học viện công nghệ bưu chính viễn thông. Tp. HCM | Giảng dạy chính | vie | Hiện có | http://dspace.agu.edu.vn:8080/handle/AGU_Library/7200 | ||
2 | Lê Tiến Vương | 2000 | Thống Kê | Tham khảo | vie | Hiện có | Hiện có năm: 1994 | ||
3 | J. Ullman | 1988 | Computer Science Press | Tham khảo | eng | Hiện có | http://dspace.agu.edu.vn:8080/handle/AGU_Library/7201 |
# | Tên tài liệu | Tác giả | Năm | NXB | Loại tài liệu | Ngôn ngữ | Tình trạng | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Thị Lan Quyên, Nguyễn Minh Vi | 2016 | Đại học An Giang | Giảng dạy chính | vie | Hiện có | |||
2 | Kenneth H. Rosen (Phạm Văn Thiều, Đặng Hữu Thịnh dịch) | 1998 | Khoa học Kỹ thuật Hà Nội | Tham khảo | vie | Chưa có | |||
3 | Nguyễn Thanh Hùng, Nguyễn Đức Nghĩa | 2004 | Đại học quốc gia Tp. HCM | Tham khảo | vie | Hiện có | |||
4 | Nguyễn Cam, Chu Đức Khánh | 1998 | Trẻ | Tham khảo | vie | Hiện có | Hiện có năm: 1999 |
# | Tên tài liệu | Tác giả | Năm | NXB | Loại tài liệu | Ngôn ngữ | Tình trạng | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vũ Cao Đàm | 2001 | Đại học Quốc gia Hà Nội | Giảng dạy chính | vie | Chưa có | Hiện có : 2014 Giáo trình phương pháp luận nghiên cứu khoa học / Vũ Cao Đàm (001.42/Đ104/2014 ;MD066055; MD066056; MD066057) | ||
2 | Aileen Cater-steel & Latif Al-Hakim | 2009 | Information Science Reference | Tham khảo | eng | Hiện có | http://dspace.agu.edu.vn:8080/handle/AGU_Library/12789 |
# | Tên tài liệu | Tác giả | Năm | NXB | Loại tài liệu | Ngôn ngữ | Tình trạng | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phạm Nguyên Khang | 2015 | Đại học Cần Thơ | Giảng dạy chính | vie | Hiện có | |||
2 | Stuart Russell & Peter Norvig | 2009 | Pearson | Tham khảo | eng | Chưa có | Ebook hiện có năm 2010: Artificial Intelligence: A Modern Approach (Third Edition) http://dspace.agu.edu.vn:8080/handle/AGU_Library/10575 |
# | Tên tài liệu | Tác giả | Năm | NXB | Loại tài liệu | Ngôn ngữ | Tình trạng | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại học Cần Thơ | Giảng dạy chính | vie | Hiện có | Ebook hiện có năm 2007: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (Tài liệu thầy Nghị gởi). Tác giả: Phạm Gia Tiến, Phạm Thế Phi http://dspace.agu.edu.vn:8080/handle/AGU_Library/7591 | ||||
2 | Jeffrey D. Ullman (bản dịch củaTrần Đức Quang) | 1988 | Computer science press | Tham khảo | vie | Hiện có | Ebook của GV gởi: Principles of Database and Knowledge_Base systems, Volume I http://dspace.agu.edu.vn:8080/handle/AGU_Library/13195 | ||
3 | Elmasri-Navathe | 1989 | Benjamin/Cummings Publishing Company, Inc. | Tham khảo | eng | Hiện có | http://dspace.agu.edu.vn:8080/handle/AGU_Library/7594 Hiện có năm: 2000 (Fahasa) | ||
4 | H.Garcia-Molina, J.D.Ullman, J.Widom | 2002 | Prentice Hall | Tham khảo | eng | Hiện có | http://dspace.agu.edu.vn:8080/handle/AGU_Library/7593 Fahasa |
# | Tên tài liệu | Tác giả | Năm | NXB | Loại tài liệu | Ngôn ngữ | Tình trạng | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phạm Thị Xuân Lộc | 2010 | Đại học Cần Thơ | Giảng dạy chính | vie | Hiện có | |||
2 | Phạm Nguyễn Cương | 2003 | Khoa CNTT - Đại học Khoa học Tự nhiên | Tham khảo | vie | Hiện có | http://dspace.agu.edu.vn:8080/handle/AGU_Library/7502 |
# | Tên tài liệu | Tác giả | Năm | NXB | Loại tài liệu | Ngôn ngữ | Tình trạng | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Raul Chong, Ian Hakes, Rav Ahuja | 2008 | IBM Press | Giảng dạy chính | eng | Hiện có | Ebook của GV gởi: http://dspace.agu.edu.vn:8080/handle/AGU_Library/13024 | ||
2 | Raul F. Chong | 2008 | BM Press | Giảng dạy chính | eng | Chưa có | |||
3 | Roger E. Sanders | IBM Press | Tham khảo | eng | Chưa có | ||||
4 | Cao Thị Nhạn | 2008 | ĐH Đà Lạt, | Tham khảo | vie | Chưa có |
# | Tên tài liệu | Tác giả | Năm | NXB | Loại tài liệu | Ngôn ngữ | Tình trạng | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TS. Nguyễn Kim Lợi | Nông nghiệp | Giảng dạy chính | vie | Hiện có | Hiện có: 2010 | |||
2 | PGS. TS. Bảo Huy | Tổng hợp Tp. HCM | Giảng dạy chính | vie | Hiện có | Hiện có năm: 2009 | |||
3 | Esri | Tham khảo | eng | Chưa có | |||||
4 | Esri | Tham khảo | eng | Chưa có | |||||
5 | Frank Donnelly | Introduction to GIS Using Open Source Software | Tham khảo | eng | Chưa có |
# | Tên tài liệu | Tác giả | Năm | NXB | Loại tài liệu | Ngôn ngữ | Tình trạng | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TS. Nguyễn Kim Lợi | Nông nghiệp | Giảng dạy chính | vie | Chưa có | ||||
2 | PGS. TS. Bảo Huy | Tổng hợp TP.HCM | Giảng dạy chính | vie | Chưa có | ||||
3 | Phòng Hệ thống thông tin | Công ty TNHH Hệ Thống Thông Tin FPT | Tham khảo | vie | Chưa có | ||||
4 | TS. Trần Hùng | 2009 | Công ty TNHH tư vấn GeoViệt | Tham khảo | vie | Chưa có | |||
5 | TS. Trần Bạch Giang | Tham khảo | vie | Chưa có | |||||
6 | Ks. Vũ Minh Tuấn | Nông nghiệp | Tham khảo | vie | Chưa có | ||||
7 | Lê Đức Trị | Lưu hành nội bộ | Tham khảo | vie | Chưa có |
# | Tên tài liệu | Tác giả | Năm | NXB | Loại tài liệu | Ngôn ngữ | Tình trạng | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jen Neal | 2014 | Imagine Publishing Ltd | Giảng dạy chính | eng | Hiện có | http://dspace.agu.edu.vn:8080/handle/AGU_Library/7995 | ||
2 | Trần Thị Tuyết Vân | Tham khảo | vie | Hiện có | http://dspace.agu.edu.vn:8080/handle/AGU_Library/7990 | ||||
3 | Trần Thị Tuyết Vân | Tham khảo | vie | Chưa có |
# | Tên tài liệu | Tác giả | Năm | NXB | Loại tài liệu | Ngôn ngữ | Tình trạng | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đỗ Thanh Nghị | 2011 | Đại học Cần Thơ | Giảng dạy chính | vie | Hiện có | |||
2 | Ian H. Witten & Eibe Frank | 2005 | Morgan Kaufmann Publishers | Tham khảo | eng | Hiện có | http://dspace.agu.edu.vn:8080/handle/AGU_Library/10707 | ||
3 | Pieter Adriaans & Dolf Zantinge | 1998 | Addition – Wesley | Tham khảo | eng | Hiện có | http://dspace.agu.edu.vn:8080/handle/AGU_Library/10616 |
# | Tên tài liệu | Tác giả | Năm | NXB | Loại tài liệu | Ngôn ngữ | Tình trạng | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Horstmann, Cay S and Gary Cornell | 2008 | Prentice Hall | Giảng dạy chính | eng | Hiện có | http://dspace.agu.edu.vn:8080/handle/AGU_Library/7468 | ||
2 | Eckel, Bruce | 2000 | Prentice-Hall | Tham khảo | eng | Hiện có | http://dspace.agu.edu.vn:8080/handle/AGU_Library/7473 Hiện có năm: 2006 | ||
3 | Eckstein, Robert, Mare Loy and Dave Wood | 1998 | O’Reilly | Tham khảo | eng | Hiện có | http://dspace.agu.edu.vn:8080/handle/AGU_Library/7472 Hiện có năm: 2002 | ||
4 | Reese, George | 2001 | O’Reilly | Tham khảo | eng | Hiện có | Hiện có năm: 2000 http://dspace.agu.edu.vn:8080/handle/AGU_Library/7469 | ||
5 | Harold, Elliotte Rusty | 1999 | O'Reilly | Tham khảo | eng | Hiện có | http://dspace.agu.edu.vn:8080/handle/AGU_Library/7471 | ||
6 | Harold, Elliotte Rusty | 2000 | O’ReillyTM | Tham khảo | eng | Hiện có | Ebook hiện có năm: 2014 Java Network Programming, Fourth Edition http://dspace.agu.edu.vn:8080/handle/AGU_Library/7470 |
# | Tên tài liệu | Tác giả | Năm | NXB | Loại tài liệu | Ngôn ngữ | Tình trạng | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đinh Điền | 2005 | ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh | Giảng dạy chính | vie | Chưa có | |||
2 | Mai Ngọc Chừ, Vũ Đức Nghiệu, Hoàng Trọng Phiến | 1991 | Đại học và GD CN, Hà Nội | Giảng dạy chính | vie | Hiện có | Hiện có năm 2013 | ||
3 | James Martin | 2001 | Academic Press, USA | Tham khảo | eng | Hiện có | Hiện có năm: 2000 http://dspace.agu.edu.vn:8080/handle/AGU_Library/13149 |
# | Tên tài liệu | Tác giả | Năm | NXB | Loại tài liệu | Ngôn ngữ | Tình trạng | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lương Mạnh Bá | 2005 | KH và KT | Giảng dạy chính | vie | Chưa có | |||
2 | Yvonne Rogers, Helen Sharp, Jenny Preece | 2011 | Wiley | Tham khảo | eng | Hiện có | Ebook Fifth Edition, năm 2019: http://dspace.agu.edu.vn:8080/handle/AGU_Library/13147 | ||
3 | Dix A. et al., | 2004 | Harlow, England: Prentice Hall | Tham khảo | eng | Hiện có | Ebook hiện có: Human-Computer Interaction, Third Edition http://dspace.agu.edu.vn:8080/handle/AGU_Library/13148 ISBN10: 0130461091 |
# | Tên tài liệu | Tác giả | Năm | NXB | Loại tài liệu | Ngôn ngữ | Tình trạng | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mark Lutz | Published by O’Reilly Media, Inc., 1005 Gravenstein Highway North, Sebastopol, CA 95472. | Giảng dạy chính | eng | Hiện có | http://dspace.agu.edu.vn:8080/handle/AGU_Library/13163 ISBN: 978-1-449-35573-9 | |||
2 | Dan Bader | 2017 | Tham khảo | eng | Hiện có | http://dspace.agu.edu.vn:8080/handle/AGU_Library/13165 ISBN: 9781775093312 | |||
3 | Brett Slatkin | 2015 | Pearson Education | Tham khảo | eng | Hiện có | http://dspace.agu.edu.vn:8080/handle/AGU_Library/13167 ISBN 978-0-13-403428-7 | ||
4 | Al Sweigar | 2015 | Tham khảo | eng | Hiện có | http://dspace.agu.edu.vn:8080/handle/AGU_Library/13162 ISBN: 1-59327-599-4 |
# | Tên tài liệu | Tác giả | Năm | NXB | Loại tài liệu | Ngôn ngữ | Tình trạng | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Thị Mỹ Truyền | 2017 | Đại học An Giang | Giảng dạy chính | vie | Hiện có | http://dspace.agu.edu.vn:8080/handle/AGU_Library/8302 | ||
2 | Ngô Trung Việt, Nguyễn Kim Ánh | 2003 | Khoa học và kỹ thuật 70 Trần Hưng Đạo, Hà Nội | Tham khảo | vie | Hiện có | http://dspace.agu.edu.vn:8080/handle/AGU_Library/13115 | ||
3 | Huỳnh Xuân Hiệp, Phan Phương Lan | 2011 | Đại học Cần Thơ | Tham khảo | vie | Hiện có | http://dspace.agu.edu.vn:8080/handle/AGU_Library/7629 Hiện có năm: 2017 | ||
4 | Iam Sommerville | 2011 | Addison Wesley | Tham khảo | eng | Hiện có | http://dspace.agu.edu.vn:8080/handle/AGU_Library/7631 | ||
5 | Roger S. Pressman Ph.D | 2001 | McGraw-Hill book Co-Singapore | Tham khảo | eng | Hiện có | http://dspace.agu.edu.vn:8080/handle/AGU_Library/7630 |
# | Tên tài liệu | Tác giả | Năm | NXB | Loại tài liệu | Ngôn ngữ | Tình trạng | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Văn Hòa, Hồ Nhã Phong | 2016 | Đại học An Giang | Giảng dạy chính | vie | Hiện có | |||
2 | Kathy Schawalbe | 2011 | Course Technology | Tham khảo | eng | Hiện có | Hiện có năm: 2001 | ||
3 | Joseph Philips | 2010 | Mc Graw Hill | Tham khảo | eng | Hiện có | http://dspace.agu.edu.vn:8080/handle/AGU_Library/10780 | ||
4 | Günther Ruhe and Claes-Wohlin | 2014 | Springer | Tham khảo | eng | Hiện có | http://dspace.agu.edu.vn:8080/handle/AGU_Library/10799 |
# | Tên tài liệu | Tác giả | Năm | NXB | Loại tài liệu | Ngôn ngữ | Tình trạng | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ths. Phạm Nguyễn Cương, TS. Hồ Tường Vinh | Đại học Khoa học tự nhiên TP HCM | Giảng dạy chính | vie | Hiện có | http://dspace.agu.edu.vn:8080/handle/AGU_Library/7246 | |||
2 | Phạm Thị Xuân Lộc | 2009 | Đại học Cần Thơ | Giảng dạy chính | vie | Hiện có | http://dspace.agu.edu.vn:8080/handle/AGU_Library/7245 | ||
3 | Craig Larman | 2004 | Prentice Hall | Tham khảo | eng | Chưa có | |||
4 | Ivar Jacobson | Addison Wesley | Tham khảo | eng | Hiện có | Hiện có ebook năm: 1992 http://dspace.agu.edu.vn:8080/handle/AGU_Library/13155 | |||
5 | G. Booch, J. Rumbaugh, and I. Jacobson | Addison Wesley | Tham khảo | eng | Hiện có | Hiện có ebook năm: 1999 http://dspace.agu.edu.vn:8080/handle/AGU_Library/7244 |
# | Tên tài liệu | Tác giả | Năm | NXB | Loại tài liệu | Ngôn ngữ | Tình trạng | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Karl Wiegers, Joy Beatty | 2013 | Microsoft Press | Giảng dạy chính | eng | Hiện có | Ebook của GV gởi: Software Requirements, Third Edition http://dspace.agu.edu.vn:8080/handle/AGU_Library/13129 | ||
2 | Joy Beatty and Anthony Chen | 2012 | Microsoft Press | Tham khảo | vie | Chưa có | |||
3 | Aybüke Aurum and Claes | 2005 | Springer | Tham khảo | vie | Chưa có | |||
4 | Ian Sommerville | 2010 | Addison Wesley | Tham khảo | eng | Hiện có | Ebook của GV gởi năm: 2011 http://dspace.agu.edu.vn:8080/handle/AGU_Library/7631 |
# | Tên tài liệu | Tác giả | Năm | NXB | Loại tài liệu | Ngôn ngữ | Tình trạng | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lê Văn Toán | 2016 | Đại học An Giang | Giảng dạy chính | vie | Hiện có | Hiện có năm: 2017 http://dspace.agu.edu.vn:8080/handle/AGU_Library/7500 | ||
2 | Alan Dennis, Barbara Haley Wixom, David Tegarden | 2002 | John Wiley & Sons | Tham khảo | eng | Hiện có | Hiện có năm: 2012 http://dspace.agu.edu.vn:8080/handle/AGU_Library/7501 |
# | Tên tài liệu | Tác giả | Năm | NXB | Loại tài liệu | Ngôn ngữ | Tình trạng | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trần Cao Đệ, Đỗ Thanh Nghị | 2012 | Đại học Cần Thơ | Giảng dạy chính | vie | Hiện có | Ebook có năm: 2010 http://dspace.agu.edu.vn:8080/handle/AGU_Library/7901 | ||
2 | Trần Cao Đệ, Nguyễn Công Danh | 2014 | Đại học Cần Thơ | Giảng dạy chính | vie | Hiện có | |||
3 | LogiGear | 2009 | LogiGear Corporation | Giảng dạy chính | eng | Hiện có | http://dspace.agu.edu.vn:8080/handle/AGU_Library/8000 | ||
4 | Hung Q.Nguyen | 2003 | Wiley publishing | Tham khảo | eng | Hiện có | Ebook của GV gởi: http://dspace.agu.edu.vn:8080/handle/AGU_Library/13123 | ||
5 | Glenford J. Myers | 2004 | John Wiley & Sons | Tham khảo | eng | Hiện có | http://dspace.agu.edu.vn:8080/handle/AGU_Library/7904 | ||
6 | Elfriede Dustin | 2002 | Wiley publishing | Tham khảo | eng | Hiện có | Hiện có ebook năm: 2003 http://dspace.agu.edu.vn:8080/handle/AGU_Library/8001 |
# | Tên tài liệu | Tác giả | Năm | NXB | Loại tài liệu | Ngôn ngữ | Tình trạng | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huỳnh Xuân Hiệp, Phan Phương Lan | 2014 | Đại học Cần thơ | Giảng dạy chính | vie | Hiện có | |||
2 | Armstrong A. Takang and Penny A. Grubb | 2003 | World Scientific Publishing Company | Tham khảo | vie | Hiện có | http://dspace.agu.edu.vn:8080/handle/AGU_Library/13138 |
# | Tên tài liệu | Tác giả | Năm | NXB | Loại tài liệu | Ngôn ngữ | Tình trạng | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dương Quang Thiện | 2005 | Tổng hợp. Tp. HCM | Giảng dạy chính | vie | Hiện có | |||
2 | Dương Quang Thiện | 2006 | Tổng hợp. Tp. HCM | Giảng dạy chính | vie | Hiện có | |||
3 | Jason Price | 2003 | John Wiley & Sons | Tham khảo | eng | Hiện có | http://dspace.agu.edu.vn:8080/handle/AGU_Library/10783 | ||
4 | John Sharp and Jon Jagger | 2012 | Microsoft | Tham khảo | eng | Hiện có | Hiện có tại Thư viện: Microsoft Visual C# 2012 step by step; Ebook GV gởi (http://dspace.agu.edu.vn:8080/handle/AGU_Library/13122) | ||
5 | Erik Brown | 2002 | Manning Publications Co | Tham khảo | eng | Hiện có | http://dspace.agu.edu.vn:8080/handle/AGU_Library/13168 |
# | Tên tài liệu | Tác giả | Năm | NXB | Loại tài liệu | Ngôn ngữ | Tình trạng | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Minh Vi, Thiều Thanh Quang Phú | 2019 | Đại học An Giang | Giảng dạy chính | vie | Hiện có | |||
2 | Phạm Hữu Khang | Mũi Cà Mau | Tham khảo | vie | Hiện có | NXB Phương Đông: http://dspace.agu.edu.vn:8080/handle/AGU_Library/13953 | |||
3 | Luke Welling and Laura Thomson | SAMS | Tham khảo | eng | Hiện có | Hiện có ebook năm: 2017 PHP and MySQL Web Development (Fifth Edition) http://dspace.agu.edu.vn:8080/handle/AGU_Library/7549 | |||
4 | Lê Đình Duy | Thống kê | Tham khảo | vie | Chưa có |
# | Tên tài liệu | Tác giả | Năm | NXB | Loại tài liệu | Ngôn ngữ | Tình trạng | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phạm Hữu Khang, Hoàng Đức Hải | 2007 | Phương Đông | Giảng dạy chính | vie | Hiện có | http://dspace.agu.edu.vn:8080/handle/AGU_Library/13953 | ||
2 | Luke Welling and Laura Thomson | 2003 | SAMS | Giảng dạy chính | eng | Hiện có | Hiện có ebook năm: 2017 http://dspace.agu.edu.vn:8080/handle/AGU_Library/7549 | ||
3 | Nguyễn Trường Sinh | 2005 | Thống kê | Tham khảo | vie | Hiện có | http://dspace.agu.edu.vn:8080/handle/AGU_Library/7546 | ||
4 | Steven Holzner (Gia Việt biên dịch) | 2009 | Thống kê | Tham khảo | vie | Chưa có |
# | Tên tài liệu | Tác giả | Năm | NXB | Loại tài liệu | Ngôn ngữ | Tình trạng | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dương Quang Thiện | 2005 | Tổng hợp. Tp. HCM | Giảng dạy chính | vie | Hiện có | |||
2 | Adam Freeman, & Steven Sanderson | 2012 | Apress | Tham khảo | eng | Hiện có | https://pmf.blob.core.windows.net/pmf/Apress.Pro.ASP.NET.MVC.4.Framework.Jan.2013.pdf | ||
3 | Phạm Thi Vương, Nguyễn Vĩnh Kha, & Lê Minh Trí | 2014 | Đại học Quốc gia Tp. HCM | Tham khảo | vie | Chưa có |
# | Tên tài liệu | Tác giả | Năm | NXB | Loại tài liệu | Ngôn ngữ | Tình trạng | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Giảng dạy chính | vie | Chưa có | ||||||
2 | Tham khảo | vie | Chưa có |
# | Tên tài liệu | Tác giả | Năm | NXB | Loại tài liệu | Ngôn ngữ | Tình trạng | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tony Ojeda, Sean Patrick Murphy, Et al | 2014 | Giảng dạy chính | eng | Hiện có | https://github.com/chandanverma07/Ebooks/blob/master/Practical%20Data%20Science%20Cookbook.pdf | |||
2 | Wes McKinney | Published by O’Reilly Media, Inc., 1005 Gravenstein Highway North, Sebastopol, CA 95472 | Giảng dạy chính | eng | Chưa có | ||||
3 | Migrant & SeasonalHead Start | 2006 | Technical Assistance Center | Tham khảo | eng | Chưa có | Hiện có ebook: Introduction to Data Analysis Handbook https://files.eric.ed.gov/fulltext/ED536788.pdf |
# | Tên tài liệu | Tác giả | Năm | NXB | Loại tài liệu | Ngôn ngữ | Tình trạng | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khoa Kỹ thuật công nghệ môi trường, Trường ĐHAG | Trường ĐHAG | Tham khảo | vie | Chưa có | ||||
2 | Bộ môn CNTT, Khoa Kỹ thuật công nghệ môi trường, Trường ĐHAG | 2016 | Trường ĐHAG | Tham khảo | vie | Chưa có | |||
3 | Bộ môn CNTT, Khoa Kỹ thuật công nghệ môi trường, Trường ĐHAG | Trường ĐHAG | Tham khảo | vie | Chưa có |
# | Tên tài liệu | Tác giả | Năm | NXB | Loại tài liệu | Ngôn ngữ | Tình trạng | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tham khảo | vie | Hiện có | http://dspace.agu.edu.vn:8080/handle/AGU_Library/7866 | |||||
2 | Tham khảo | vie | Chưa có | ||||||
3 | Tham khảo | vie | Chưa có | ||||||
4 | Tham khảo | vie | Chưa có |
# | Tên tài liệu | Tác giả | Năm | NXB | Loại tài liệu | Ngôn ngữ | Tình trạng | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ts. Ngô Bá Hùng, Ths. Nguyễn Công Huy | 2004 | Đại học Cần Thơ | Giảng dạy chính | vie | Hiện có | Hiện có ebook năm: 2017 http://dspace.agu.edu.vn:8080/handle/AGU_Library/7841 | ||
2 | David Reilly and Michael Reilly | 2002 | Addision Wesley | Tham khảo | eng | Hiện có | http://dspace.agu.edu.vn:8080/handle/AGU_Library/7837 | ||
3 | Nguyễn Phương Lan, Hoàng Đức Hải | 2001 | Giáo dục | Tham khảo | vie | Chưa có |
# | Tên tài liệu | Tác giả | Năm | NXB | Loại tài liệu | Ngôn ngữ | Tình trạng | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bộ môn HTTT | 2010 | Đại học Cần Thơ | Giảng dạy chính | vie | Hiện có | http://dspace.agu.edu.vn:8080/handle/AGU_Library/7499 |
# | Tên tài liệu | Tác giả | Năm | NXB | Loại tài liệu | Ngôn ngữ | Tình trạng | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kenneth Laudon & Carol Guercio Traver | 2012 | Prentice Hall | Giảng dạy chính | eng | Hiện có | Ebook hiện có năm 2014 (E-commerce, 10 edition): http://dspace.agu.edu.vn:8080/handle/AGU_Library/7915 | ||
2 | Gary P. Schneider | 2009 | Publisher Course Technologies | Giảng dạy chính | eng | Chưa có | ISBN: 1-418803703-2 | ||
3 | Trương Quốc Định, Nguyễn Thái Nghe | 2014 | Đại học Cần Thơ | Giảng dạy chính | vie | Hiện có | |||
4 | Nam, Tuấn, Thành, Tùng | 2013 | Trung tâm đào tào Seo VietMoz | Tham khảo | vie | Hiện có | http://dspace.agu.edu.vn:8080/handle/AGU_Library/7917 | ||
5 | Nguyễn Trọng Thơ | 2014 | Học viện đào tào CNTT NIIT-iNet | Tham khảo | vie | Hiện có | Hiện có ebook: SEO Master 2014: Hướng dẫn SEO website căn bản http://dspace.agu.edu.vn:8080/handle/AGU_Library/7918 |
# | Tên tài liệu | Tác giả | Năm | NXB | Loại tài liệu | Ngôn ngữ | Tình trạng | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phạm Nguyên Khang, Đỗ Thanh Nghị | 2012 | Đại học Cần Thơ | Giảng dạy chính | vie | Hiện có | |||
2 | Spinesllis, D | 2006 | Addison-Wesley | Tham khảo | eng | Hiện có | http://dspace.agu.edu.vn:8080/handle/AGU_Library/11010 | ||
3 | A.M. St. Laurent | 2004 | O'Reilly Media | Tham khảo | eng | Chưa có |
# | Tên tài liệu | Tác giả | Năm | NXB | Loại tài liệu | Ngôn ngữ | Tình trạng | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thomas Erl, Zaigham Mahmood, Ricardo Puttini | 2013 | Prentice Hall | Giảng dạy chính | eng | Hiện có | http://dspace.agu.edu.vn:8080/handle/AGU_Library/10578 | ||
2 | Arshdeep Bahga, Vijay Madisetti | 2013 | CreateSpace Independent Publishing Platform | Tham khảo | eng | Chưa có | |||
3 | Michael J. Kavis | 2014 | Wiley | Tham khảo | eng | Hiện có | http://dspace.agu.edu.vn:8080/handle/AGU_Library/10574 |
# | Tên tài liệu | Tác giả | Năm | NXB | Loại tài liệu | Ngôn ngữ | Tình trạng | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zigurd Mednieks, Laird Dornin, G. Blake Meike, Masumi Nakamura | 2012 | O’Reilly | Giảng dạy chính | eng | Hiện có | http://dspace.agu.edu.vn:8080/handle/AGU_Library/7476 | ||
2 | Dave MacLean, Satya Komatineni, Grant Allen | 2015 | Apress | Tham khảo | eng | Hiện có | http://dspace.agu.edu.vn:8080/handle/AGU_Library/7478 |
# | Tên tài liệu | Tác giả | Năm | NXB | Loại tài liệu | Ngôn ngữ | Tình trạng | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Matt Bishop | 2002 | Addison Wesley | Giảng dạy chính | eng | Hiện có | http://dspace.agu.edu.vn:8080/handle/AGU_Library/13187 | ||
2 | Ron Ben Natan | 2005 | Elsevier | Giảng dạy chính | eng | Hiện có | http://dspace.agu.edu.vn:8080/handle/AGU_Library/13188 | ||
3 | Chris Ruel, Michael Wessler | 2013 | Wesley | Tham khảo | eng | Hiện có | Hiện có năm: 2014 http://dspace.agu.edu.vn:8080/handle/AGU_Library/13189 | ||
4 | Justin Clarke | 2012 | Syngress | Tham khảo | eng | Hiện có | Hiện có ebook năm: 2009 http://dspace.agu.edu.vn:8080/handle/AGU_Library/13190 | ||
5 | Vladimir Muzny, Marek Chmel | 2017 | Packt | Tham khảo | eng | Chưa có |
# | Tên tài liệu | Tác giả | Năm | NXB | Loại tài liệu | Ngôn ngữ | Tình trạng | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Irakli Nadareishvili, Ronnie Mitra, Matt McLarty & Mike Amundsen | Giảng dạy chính | eng | Hiện có | Hiện có ebook năm: 2016 http://dspace.agu.edu.vn:8080/handle/AGU_Library/13185 | ||||
2 | Thomas Erl | Prentice Hall | Tham khảo | eng | Hiện có | Hiện có ebook năm: 2016 http://dspace.agu.edu.vn:8080/handle/AGU_Library/13186 |