STT |
Tựa đề |
Nhà XB |
Năm XB |
Số phân loại |
Số ĐKCB |
1 |
Latex và các ứng dụng / Đoàn Quang Tuyền |
Đại học Quốc gia Hà Nội |
2017 |
005.52/T527 |
MD071835 |
2 |
Giáo trình đầu tư quốc tế / Vũ Chí Lộc (chủ biên) ... (và những người khác |
Đại học Quốc gia Hà Nội |
2012 |
332.673/Gi108 |
MD071684 |
3 |
Giáo trình Kinh tế Chính trị đại cương / Phạm Văn Dũng (chủ biên), Vũ Thị Dậu, Mai Thị Thanh Xuân |
Đại học Quốc gia Hà Nội |
2012 |
335.412/D513 |
MD071827 |
4 |
Chính sách xã hội : (Sách chuyên khảo) / Lê Ngọc Hùng |
Thế giới |
2017 |
361.2509597/H513 |
MD071689 |
5 |
Toán cao cấp giải tích hàm nhiều biến phương trình vi phân / Đỗ Công Khanh (chủ biên), Nguyễn Minh Hằng, Ngô Thu Lương |
Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
2010 |
515/Kh107 |
MD071676 |
6 |
Thí nghiệm hóa vô cơ : Thí nghiệm hóa đại cương - Vô cơ 1 / Bộ Môn Công nghệ Hóa Vô cơ |
Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
2016 |
546.078/Th300 |
MD071749 |
7 |
Kỹ thuật điện / Nguyễn Kim Đính |
Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
2015 |
621.3/Đ312 |
MD071738 |
8 |
Công nghệ sản xuất rượu vang / Lê Văn Việt Mẫn |
Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
2017 |
641.22/M121 |
MD071806 |
9 |
Quản lý chất lượng / Bùi Nguyên Hùng, Nguyễn Thúy Quỳnh Loan |
Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
2016 |
658.562/H513 |
MD071728 |
10 |
Chế độ thực dân Pháp trên đất Nam Kỳ 1859-1954 / Nguyễn Đình Tư . Tập 1 |
NXb. Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh |
2016 |
959.703/T550-T1 |
MD071782 |
11 |
Chế độ thực dân Pháp trên đất Nam Kỳ 1859-1954 / Nguyễn Đình Tư . Tập 2 |
NXb. Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh |
2016 |
959.703/T550-T2 |
MD071785 |
12 |
Địa chí hành chính các tỉnh Nam Kỳ thời Pháp thuộc (1859-1945) / Nguyễn Đình Tư |
Nxb. Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh |
2017 |
959.77/T550 |
MD071809 |
Danh mục sách mới tháng 6/2018 (P2)
- Đăng bởi Hữu Nghị
- Chuyên mục: Giới thiệu tài liệu
- Lượt xem: 273