Danh mục tài liệu nghe nhìn cập nhật ngày 27/01/2022 (xem chi tiết)
STT | Tiêu đề | Tác giả | Nơi XB | Năm XB | Số ĐKCB |
1 | Kỹ thuật xây dựng ứng dụng ASP.NET,tập 1 | Nguyễn, Văn Lân,Phương Lan | Hà Nội | 2008 | BD000770;BD000771 |
2 | Windows Script Host | Phạm, Hoàng Dũng,Hoàng Đức Hải | Hà Nội | 2006 | BD000764;BD000765 |
3 | lập trình Windows | Lê Hữu Đạt Chủ biên | Hà Nội | 2007 | BD000687 |
4 | Java : tập 1 | Phương Lan chủ biên | Hà Nội | 2008 | BD000776;BD000777 |
5 | Java : tập 2 | Phương Lan chủ biên | Hà Nội | 2008 | BD000767;BD000766 |
6 | Programming in visual basic. Net | Bradley, Julia Case,Millspaugh, Anita C. | Boston | 2005 |
BD001280;BD001281;BD001282;BD001283; BD001284;BD001285; BD001286;BD001287;BD001288;BD001289;BD001290; BD001291;BD001292;BD001293 |
7 | Computing essentials 2006 | O’Leary, Timothy J.,O’Leary, Linda I | Boston | 2006 | BD000034 |
8 | Introduction to relational databases and SQL programming | Allen, Christopher,Chatwin, Simon,Creary, Catherine | New York | 2004 |
BD001313;BD001311;BD001312;BD000259; BD000260;BD000314 |
9 | Lập trình hướng đối tượng với VisualBasic 6 : 21 ngày | Tp. Hồ Chí Minh | 1999 | BD000522 | |
10 | Xử lý ảnh với Photoshop,phần nâng cao | Tp. Hồ Chí Minh | 2000 | BD000523 | |
11 | Đồ hoạ với CoreIDRAW9,Giáo trình điện tử IBT | Tp. Hồ Chí Minh | 2000 | BD000524 | |
12 | Thiết kế Web Site với Frontpage,Giáo trình điện tử IBT | Tp. Hồ Chí Minh | 2001 | BD000525 | |
13 | Mastering Visual Basic 6.0 | DemoQuicK From AMT international | Panama City | 0 | BD000005;BD000006;BD000007;BD000008 |
14 | The Macromedia Web Design Handbook | Richard H Schard | 0 | BD000074;BD000075;BD000076 | |
15 | Email và tin học văn phòng trên mạng với Autolook 2000: Giáo trình tin học ứng dụng | Nguyễn Đình Tê,Trương Hải Thuủ,Hoàng Đức Hải,Ngô Quang Bạch | H | 2000 | BD000082;BD000083;BD000084 |
16 | Web publishing | D''Souza Monica | 0 | BD000086;BD000087;BD000088 | |
17 | Thiết kế khung xương cho hoạt cảnh nhân vật,tin học và đời sống | Nguyễn Văn Hùng | Cà Mau | 2007 | BD000768;BD000769 |
18 | Mastering Frontpage 2000 for Beginner | DemoQuicK From AMT international | Panama City | 0 | BD000001;BD000002;BD000003;BD000004 |
19 | SQL 7.0 Database Implement Trainning Kit | Microsoft | 0 | BD000009;BD000010 | |
20 | Java | 0 | BD000017 | ||
21 | Even more excellent HTML with XML, XHTML, and Javascript | Gottleber, Timothy T.,Trainor, Timothy N | Boston | 2003 | BD001295 |
22 | Tin học văn phòng XP,microsoft Word 2002 | Tp. Hồ Chí Minh | 2002 | BD000526 | |
23 | Microsoft SQL Server 2000 bible | Nielsen, Paul | New York | 2003 | BD000995 |
24 | Giáo trình nhập môn ASP | Nguyễn, Thiên Bằng, Hoàng Đức Hải, Phương Lan | Hà Nội | 2006 | BD000763;BD000762 |
25 | Thiết kế Web Site với macromedia Dremweaver,Giáo trình điện tử IBT | Tp. Hồ Chí Minh | 2001 | BD000527 | |
26 | Lập trình actionScript cho Flash t1 | Nguyễn Trường Sinh chủ biên | Hà Nội | 2007 | BD000265;BD000266 |
27 | Kỹ thuật xây dựng ứng dụng ASP.NET,tập 2 | Nguyễn, Văn Lân, Phương Lan | Hà Nội | 2008 | BD000772;BD000773 |
28 | ASP Dot Net | 0 | BD000113;BD000114;BD000115;BD000116 | ||
29 | Browsers: IIS - IE – Netscape | 0 | BD000117;BD000118;BD000119;BD000120 | ||
30 | Oracle | 0 | BD000161;BD000162;BD000163;BD000164 | ||
31 | SQL | Nhiều tác giả | 0 | BD000174;BD000175 | |
32 | Graphic | Nhiều tác giả | 0 | BD000125;BD000126;BD000127;BD000128 | |
33 | Network: Cisco - Lotus Note | Nhiều tác giả | 0 | BD000158;BD000159;BD000160 | |
34 | Network: (Tổng hợp1) | Nhiều tác giả | 0 | BD000150;BD000151;BD000152 | |
35 | Network: (Tổng hợp 2 ) | Nhiều tác giả | 0 | BD000153;BD000154 | |
36 | Microsoft Office | Microsoft Co. | 0 | BD000133;BD000134;BD000135;BD000136 | |
37 | Hệ điều hành: Unix - Linux - Novell Netware | Nhiều tác giả | 0 | BD000317;BD000318;BD000129;BD000383 | |
38 | Microsoft Windows 2000 Server | 0 | BD000144;BD000374;BD000142;BD000143 | ||
39 | Microsoft Windows 9X, NT, XP | Microsoft Co | 0 | BD000145;BD000146;BD000148;BD000147 | |
40 | Programming: Visual studio - C - C++ | 0 | BD000169;BD000170;BD000172 | ||
41 | Programming (Tổng hợp) | 0 | BD000165;BD000166;BD000168 | ||
42 | Visual Basic | Microsoft Co | 0 | BD000181;BD000182;BD000184 | |
43 | Web Programming | 0 | BD000190;BD000189;BD000191;BD000192 | ||
44 | Web (Tổng hợp) | 0 | BD000186;BD000185;BD000187;BD000188 | ||
45 | Giáo trình Tiếng Việt, Dos, internet, truyền số liệu giáo dục học ĐH | 0 | BD000121;BD000122;BD000123;BD000124 | ||
46 | Web Tổng hợp | Nhiều tác giả | 0 | BD000178 | |
47 | OCP introduction to oracle9i: SQL exam guide,SQL exam guide,Oracle OCP introduction to Oracle9i,SQL exam guide | Couchman, Jason S. | New York | 2001 | BD000324 |
48 | Làm phim với 3DS MAX 6 : từ ý tưởng đến thành phẩm | Lưu Triều Nguyên chủ biên | Hà Nội | 2006 | BD000262 |
49 | Khám phá SQL Server 2005 | Nguyễn Thiên Bằng, Hoàng Đức Hải, Phương Lan | Hà Nội | 2006 | BD000268;BD000269 |
50 | Kỹ thuật xây dựng ứng dụng ASP.NET,tập 3 | Nguyễn, Văn Lân, Phương Lan | Hà Nội | 2008 | BD000774;BD000775 |
51 | Thiết kế ánh sáng trong 3DS MAX : tin học thực hành | Nguyễn Văn Hùng chủ biên | Hà Nội | 2006 | BD000263;BD000264 |
52 | MCSE | Desai, Anil | Berkeley, Calif | 2003 | BD000567 |
53 | Red hat linux | Petersen, Richard | New York | 2002 | BD000616;BD000617;BD000618;BD000619 |
54 | Java 2 : exam 310-025 | Glass, Cindy,Glass, Cindy. | New York | 2001 | BD000615 |
55 | MCSE administering Exchange 2000 server study guide (exam 70-224) | Clawson, Shane,Luckett, Richard. | New York | 2001 | BD000602;BD000612 |
56 | Office 2000: The complete reference | Stephen L. Nelson | Berkeley | 1999 | BD000603 |
57 | Oracle 8i certified professional DBA upgrade exam guide | Couchman, Jason S | New York | 2001 | BD000604;BD000605 |
58 | Office XP,The complete reference | Stephen L. Nelson | New York | 2001 | BD000613;BD000614 |
59 | GUGU tự học sử dụng, cài đặt máy tính | Dương Hùng Sơn, chủ biên | TP. HCM | 0 | BD000198 |
60 | GUGU học tin học tự học Microsoft Powverpoint 2000 | Dương Hùng Sơn, chủ biên | TP. HCM | 0 | BD000202 |
61 | Tin học nhà trường | School net | TP.HCM | 0 | BD000297;BD000298 |
62 | Tự học Visual studio .Net disc1 | 0 | BD000311;BD000313 | ||
63 | Tự học Visual studio .Net disc3 | 0 | BD000321;BD000322 | ||
64 | Tự học Visual studio .Net disc 4 : T550 | 0 | BD000325;BD000326 | ||
65 | Tự học Visual studio .Net disc 5 | 0 | BD000329;BD000330 | ||
66 | Tự học Visual studio .Net disc 6 | 0 | BD000333;BD000334 | ||
67 | Tự học Visual studio .Net disc7 | 0 | BD000337;BD000338 | ||
68 | Tin học văn phòng - Frontpage 2002 | Tp.Hồ Chí Minh | 2002 | BD000341;BD000328 | |
69 | Tin học văn phòng XP : Excel 2002 | Tp. Hồ Chí Minh | 0 | BD000340 | |
70 | Tin học văn phòng - Powerpoint 2002. | 2002 | BD000339 | ||
71 | Các kỹ thuật ứng dụng trong Flash và Dreamweaver | Nguyễn Trường Sinh Tác giả | Hà Nội | 2004 | BD000606;BD000607 |
72 | Making Linux work : essential tips & techniques | Danesh, Arman | Australia | 2002 | BD001200 |
73 | Using Netscape Live Wire | Morgan, Mike | Indianapolis, Indiana - USA | 1996 | BD000624 |
74 | Systems Analysis And Degign Mathods | Whitten, Jeffrey L | Boston | 2000 | BD000637 |
75 | Thiết kế FLASH với các thành phần dựng sẵn : (Ấn bản dành cho sinh viên) | Nguyễn Trường Sinh chủ biên | TP. Hồ Chí Minh | 2004 | BD000638;BD000639 |
76 | Visual Basic . Net - Kỹ xảo lập trình | Phương Lan Chủ biên | TP. Hồ Chí Minh | 2004 | BD000596 |
77 | Network +. Study Guide | David Groth | San Francisco, CA | 2001 | BD000595 |
78 | Inside C# | Archer, Tom | Microsoft Press | 2002 | BD001208 |
79 | Local area networks | Australia | 1994 | BD001210 | |
80 | Introduction to internet technologies | Australia | 1994 | BD001209 | |
81 | Hướng dẫn sử dụng Combustion 3.0 : Làm quảng cáo và đầu băng | Phương Hoa | Hà Nội | 2005 | BD000666;BD000667 |
82 | Tự học Visual studio .Net disc2 | 0 | BD000373;BD000649 | ||
83 | Microsoft Windows 2000,CD Rom, 410MB | Microsoft Co.. | 0 | BD000386;BD000391;BD000408;BD000409 | |
84 | Interactive computing series,Microsoft Office XP. Volume II | Boston | 2002 | BD001234 | |
85 | Programming in Visual Basic : Version 6.0 | Bradley, Julia Case | Boston | 2002 | BD000466 |
86 | Computing concepts,The I - Series | Haag, Stephen.,Cummings, Maeve.,Rea, Alan I. | Boston | 2004 | BD000891 |
87 | Computing today | O’Leary, Timothy J | Boston | 0 | BD000508 |
88 | Microsoft office XP : Volume 1 | O’Leary, Timothy J | Boston | 2002 | BD000507 |
89 | Computing essentials 2005 | O’Leary, Timothy J.,O’Leary, Linda I. | Boston | 2005 | BD001329;BD001330 |
90 | Computing essentials 2005 | O’Leary, Timothy J.,O’Leary, Linda I. | Boston | 2005 | BD001331 |
91 | Computing essentials 2004 | O'Leary, Timothy J | Boston | 2003 | BD001393;BD001394 |
92 | Computing essentials 2004 | O’Leary, Timothy J | Boston, MA | 2003 | BD001327;BD001391;BD001392 |
93 | Programming the web,An introduction | Sosinsky, Barrie,Hilley, Valda | Boston | 2004 | BD001315 |
94 | SPSS : student version 11.0 for windows | Boston | 2003 | BD000227 | |
95 | Office XP : brief edition | New York | 2003 | BD000308 | |
96 | The GSEC prep guide : Mastering SANS GIAC security essemntials | Chapple, Mike | USA | 2003 | BD000710 |
97 | Photosop 7 complete course | Kabili, Jan | USA | 2003 | BD000726;BD000727; |
98 | 50 fast photoshop 7 techniques | Georges, Gregory | USA | 2002 | BD000728 |
99 | Access 2002 bible | Irwin, Michael R | New York | 2002 | BD000696;BD000697 |
100 | Guide to digital video, PC Magazine | Ozer, Jan 1955 | Indianapolis | 2004 | BD000699 |
101 | Security + prep guide | Krutz, Ronald L 1938 | Indianapolis, Ind | 2003 | BD000704 |
102 | Network + certification bible | Byrne, Joseph J | New York | 2002 | BD000703 |
103 | New perspectives on Microsoft Excel 2000 : comprehensive enhanced | Parsons, June Jamrich | Boston, MA | 2001 | BD000956 |
104 | MCSE Guide to Microsoft Windows 2000 Networking certification edition | Caudle, Kelly | Boston, MA | 2003 | BD000951 |
105 | Adobe Photoshop CS2 : complete concepts and techniques | Shelly, Gary B | Boston, MA | 2007 | BD000948 |
106 | The web warrior guide to web database technologies | Leasure, Bob L433-TT | Boston, MA | 2004 | BD000952 |
107 | MCSE guide to Microsoft Internet security and acceleration (ISA) 2000 | Cioara, Jeremy | Boston, MA | 2002 | BD000943;BD000944 |
108 | Programming in Visual Basic.NET | Coombs, Ted | Albany, NY | 2002 | BD000936 |
109 | Object-Oriented application development using Microsoft Visual Basic.NET | Doke, E. Reed | Boston, MA | 2003 | BD000938 |
110 | Director MX | Salvatierra, Rich | Clifton Park, NY | 2003 | BD000926;BD000927 |
111 | Multimedia in action | Shuman, James E | Belmont, CA | 1998 | BD000937 |
112 | Power users guide to Windows development | Darby, Jason 1972 | Boston, MA | 2007 | BD000934 |
113 | MCSE guide to Microsoft exchange 2000 server administration | Porter, Shawn | Boston, MA | 2002 | BD000933 |
114 | MCSE guide to Microsoft Windows 2000 professional certification edition | Tittel, Ed | Boston, MA | 2003 | BD000932 |
115 | Publishing with Illustrator and FreeHand | Bergsland, David | Albany, NY | 2002 | BD000939 |
116 | A guide to Microsoft Proxy Server 2.0 | Johnson, David | Cambridge, MA | 1999 | BD000925 |
117 | MCSE guide to designing a Microsoft Windows 2000 directory service | Palmer, Michael J | Boston, MA | 2001 | BD000923 |
118 | CCNA guide to Cisco Networking | Cannon, Kelly | Boston, MA | 2004 | BD000924 |
119 | Adobe web pack : photoshop 7.0, livemotion 2.0, and golive 6.0 | Beskeen, David W | Boston, MA | 2003 | BD000922 |
120 | Borland C++ builder compiler and turbo debugger | USA | 2002 | BD000894 | |
121 | Giáo trình thực hành Adobe Illustrator CS4 | Phùng Thị Nguyệt | Hà Nội | 2009 | BD001075;BD001076; |
122 | Dựng mô hình 3D từ ảnh Bitmap với 3DS MAX : Giáo trình thực hành 3D - thiết kế mỹ thuật công nghiệp | Quang Huấn | Hà Nội | 2009 | BD001073;BD001074; |
123 | Khai thác - ứng dụng Chroma Software và Photoshop trong chỉnh sửa tạo ảnh nghệ thuật | Phương Hoa | Hà Nội | 2009 | ;BD001059;BD001060;BD001061;BD001062 |
124 | Phục chế và xử lý ảnh với Power Retouche & photoshop | Mai, Thị Hải | Hà Nội | 2009 | BD001057;BD001058 |
125 | Giáo trình 3D Studio MAX 20XX toàn tập 1 | Phạm Quang Hiển | Hà Nội | 2009 | BD001048;BD001049 |
126 | Microsoft Office Access 2003 : a professional approach | Juarez, Jon | Boston | 2005 | BD001077 |
127 | Hướng dẫn sử dụng Sketchpad 4.05 : sách kèm đĩa CD | Nguyễn, Viết Thạch | Hà Nội | 2008 | BD001166;BD001167;BD001168 |
128 | Hướng dẫn tự học Microsoft Word 2013 : (Có kèm CD bài tập) | VL.COMP tổng hợp, biên soạn | Hà Nội | 2013 | BD001378;BD001379 |
129 | Hướng dẫn tự học Microsoft Excel 2013 : (Có kèm CD bài tập) | VL.COMP tổng hợp, b.s | Hà Nội | 2013 | BD001375;BD001374;MD076401 |
130 | Hướng dẫn tự học Power Point 2013 : (Có kèm CD bài tập) | VL.COMP tổng hợp, b.s | H. | 2013 | BD001376;BD001377 |