Danh mục sách in cập nhật ngày 27/01/2022 (xem chi tiết)
Từ điển chuyên ngành và sách tham khảo:
STT | Nhan đề | Phân loại |
1 |
Từ điển cho người sử dụng máy tính |
004.03/P523 |
2 | Từ điển máy tính Anh - Việt = English - Vietnamese Computer dictionary | 004.032195922/T550 |
3 | Dictionary of computing Information processing, personal computing, telecommunications, office systems, IBM-specific terms | 004.03/D545 |
4 | Từ điển thuật ngữ tin học Anh - Việt: Khoảng 10.000 thuật ngữ | 004.3/Nh561 |
5 | Từ điển tin học Anh - Việt | 004.03/T550 |
6 | Từ điển các lệnh MS-DOS 6.2 & 6.0 | 005.368/Ngh301 |
7 | Từ điển Tin học - Điện tử- Viễn thông Anh - Việt và Việt - Anh = English - Vietnamese dictionary of informatics, electronics and telecommunications (khoảng 80.000 thuật ngữ) | 621.3903/T550 |
Sách theo chương trình đào tạo
Danh mục sách in cập nhật ngày 27/01/2022 (xem chi tiết)
Tên môn học | Sách bản in | Vị trí trong kho | Sách điện tử | |||
Lập trình căn bản (COS106) | Ngôn ngữ lập trình C | 005.133 | C++ programming language | |||
Pascal | 005.1 | Pascal | ||||
Công nghệ thông tin | Information technology | |||||
Ngôn ngữ lập trình Java (COS302) | Ngôn ngữ lập trình | 005.13 | Programming language | |||
Lập trình | Programming | |||||
Ngôn ngữ Java | Java Linguistics | |||||
Lập trình máy tính | Computer programmer | |||||
Java | Java | |||||
Toán rời rạc (MAT503) | Toán rời rạc | 512.02 | Discrete math | |||
Toán học | 511.1 | Mathematics | ||||
Khoa học máy tính | 004.0151 | Computer science | ||||
Tiếng anh chuyên ngành (ESP305) | Anh ngữ | 428.24 | English | |||
Tiếng Anh chuyên ngành | 004.03 | Technical English | ||||
Tin học | Information technology | |||||
Kỹ năng giao tiếp ngành nghề (COS326) | Kỹ năng giao tiếp | 004.014 | Communication skills | |||
Nền tảng Công nghệ Thông tin (COS107) | Công nghệ thông tin | 004 | Information technology | |||
Nền tảng công nghệ thông tin | Information Technology Platform | |||||
Cấu trúc dữ liệu (COS304) | Cấu trúc dữ liệu | 005.73 | Data structure | |||
Thuật toán | Computer algorithms | |||||
Công nghệ thông tin | Information technology | |||||
Phân tích và thiết kế giải thuật (COS309) | Thiết kế giải thuật | 005.73 | Algorithm design | |||
Tin học | Information technology | |||||
Cấu trúc dữ liệu | Data structure | |||||
Phương pháp Lập trình Hướng đối tượng (COS313) | Lập trình hướng đối tượng | 005.117 | Object-oriented programming | |||
Công nghệ thông tin | 005.133 | Information technology | ||||
Lập trình C | C Programming | |||||
Công nghệ phần mềm | Software technology | |||||
Lập trình .Net (TIE501) | Lập trình .net | 005.43 | Programming .Net | |||
Lập trình C# | 005.362 | Programming C# | ||||
Ngôn ngữ lập trình | Programming languages | |||||
Mạng máy tính (CON301) | Mạng máy tính | 004.65 | Computer network | |||
Tin học | Information technology | |||||
Công nghệ thông tin | Information technology | |||||
Kiến trúc máy tính & Hợp ngữ (COS330) | Kiến trúc máy tính | 004.22 | Computer architecture | |||
Máy tính điện tử | Electronic computer | |||||
Hệ điều hành (COS310) | Hệ điều hành | 005.43 | Operating system | |||
Tin học | 005.382 | Information technology | ||||
Lập trình | Programming | |||||
Cơ sở dữ liệu (COS311) | Cơ sở dữ liệu | 005.74 | Database | |||
Cơ sở dữ liệu quan hệ | 005.756 | Relational database | ||||
Tin học | Information technology | |||||
Lý thuyết đồ thị (COS503) | Lí thuyết đồ thị | 004.0151 | Graph theory | |||
Khoa học máy tính | 511.5 | Computer science | ||||
Toán học | Mathematics | |||||
Công nghệ thông tin | Information technology | |||||
Phương pháp nghiên cứu khoa học (MOR303) | Nghiên cứu khoa học | 001.42 | Scientific research | |||
Phương pháp luận | 370.711 | Methodology | ||||
Nghiên cứu | Research |
|||||
Trí tuệ nhân tạo (COS521) | Trí tuệ nhân tạo | 006.3 | Artificial intelligence | |||
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (IMS301) | Quản lý cơ sở dữ liệu | 005.74 | Database management | |||
Cơ sở dữ liệu | Databases | |||||
Công nghệ thông tin | Information technology | |||||
Phân tích thiết kế hệ thống thông tin (IMS302) | Khoa học máy tín | 005.74 | Computer science | |||
Thiết kế hệ thống | System design | |||||
Hệ quản trị CSDL DB2 (SEE511) | Quản lý cơ sở dữ liệu | 005.74 | Database management | |||
Cơ sở dữ liệu | Databases | |||||
Công nghệ thông tin | Information technology | |||||
Hệ thống thông tin địa lý (GIS) (SEE510) | Ứng dụng GIS | GIS. applications | ||||
Hệ thống thông tin | 910 | Information system | ||||
Địa lý | Geography | |||||
Chuyên đề NoSQL (SEE514) | GIS | 630.285 | GIS | |||
Quản lý tài nguyên thiên nhiên | 333.76 | Natural Resource Management | ||||
Rừng | Forests | |||||
Định vị toàn cầu (GPS) | Global Positioning (GPS) | |||||
Công nghệ WebGIS | Web GIS. Technology | |||||
Thiết kế đồ họa (IMS505) | Photoshop | 006.68 | Photoshop | |||
Thiết kế đồ họa | Graphic design | |||||
Khai khoáng dữ liệu (COS515) | khai thác dữ liệu | 005.13 | Data Mining | |||
Tin học | Information technology | |||||
Cấu trúc dữ liệu | Data structure | |||||
Khai mỏ | Mining | |||||
Chuyên đề Java (IMS912) | Java | 005.133 | Java | |||
Ngôn Ngữ lập trình | Programming languages | |||||
Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (COS522) | Ngôn ngữ tự nhiên | 428.24 | Natural language | |||
Xử lý ngôn ngữ | 495.922 | Natural language processing | ||||
Ngôn ngữ học | 909 | Linguistics | ||||
Giao diện người máy (COS523) | Tương tác người - máy | 004.6 | Human-machine interaction | |||
Công nghệ viễn thông | Telecommunications technology | |||||
Lập trình Python (SEE102) | Lập trình Python | 005.133 | Python Programming | |||
Công nghệ thông tin | Information technology | |||||
Nhập môn công nghệ phần mềm (SEE301) | Kĩ thuật phần mềm | 005.1 | Software engineering | |||
Công nghệ phần mềm | Software technology | |||||
Tin học | Information technology | |||||
Công nghệ thông tin | Information technology | |||||
Quản lý dự án phần mềm (SEE508) | Phần mềm máy tính | 005.1 | Computer software | |||
Kĩ thuật phần mềm | 658.051 | Software engineering | ||||
Quản lí dự án | Project management | |||||
Công nghệ thông tin | Information technology | |||||
Phân tích và thiết kế phần mềm hướng đối tượng (SEE505) | Thiết kế phần mềm | 005.133 | Design software | |||
Ngôn ngữ máy tính | 005.117 | Computer language | ||||
Hướng đối tượng | Object-oriented | |||||
Khoa học máy tính | Computer science | |||||
Phân tích yêu cầu phần mềm (SEE501) | Software Requirements | 005.1 | Software Requirements | |||
Kỹ thuật phần mềm | Software engineering | |||||
Phần mềm máy tính | Computer software | |||||
Thiết kế phần mềm (SEE513) | Kiến trúc phần mềm | 005.12 | Software architecture | |||
Kĩ thuật phần mềm | Software engineering | |||||
Giao diện phần mềm | Software interface | |||||
Thiết kế lưu trử | Storage design | |||||
Kiểm thử và đảm bảo chất lượng phần mềm (SEE512) | Kỹ thuật phần mềm | 005 | Software engineering | |||
Phần mềm máy tính | Computer software | |||||
Thử nghiệm | Experiment | |||||
Bảo trì phần mềm (SEE507) | Bảo trì phần mềm | 005.16 | Software maintenance | |||
Kĩ thuật phần mềm | Software engineering | |||||
Lập trình quản lý (IMS501) | Lập trình quản lý | 005.42 | Management programming | |||
Công nghệ thông tin | Information technology | |||||
Lập trình web (CON501) | Web site | 006.76 | Web site | |||
Công nghệ thông tin | 006.68 | Information technology | ||||
Tin học ứng dụng | Applied Informatics | |||||
Công nghệ Web và ứng dụng - PHP (SEE518) | Xây dựng trang web | 005.7592 | Website builder | |||
Ngôn ngữ lập trình | 006.68 | Programming Languages | ||||
Lập trình MySQL | MySQL Programming | |||||
Lập trình PHP | PHP Programming | |||||
Công nghệ Web và ứng dụng – ASP.NET (SEE517) | Công nghệ thông tin | 005.276 | Information technology | |||
Tin Học | Information technology | |||||
Phần mềm máy tính | Computer software | |||||
ứng dụng – ASP.NET | Application – ASP.NET |
|||||
Lập trình truyền thông (CON914) | Java | 004.693 | Java | |||
Truyền thông | 006.76 | Communication | ||||
Lập trình Web | Web Programming | |||||
Lập trình internet | Internet programming | |||||
Lập trình mạng | Network programming | |||||
Hệ quản trị CSDL Oracle (IMS914) | Ngôn ngữ lập trình | 005.3 | Program language | |||
Quản trị cơ sở dữ liệu | Database Administrator | |||||
oracle | '005.758 | Oracle | ||||
Thương mại điện tử (BUS528) | Thương mại điện tử | 381.142 | Ecommerce | |||
Công nghệ thông tin | 005.456 | Information technology | ||||
Công cụ tìm kiếm | Search tools | |||||
Toán tử tìm kiếm | Search operator | |||||
Phát triển phần mềm mã nguồn mở (SEE504) | Phần mềm mã nguồn mở | 005.43 | Open source software | |||
Hệ điều hành | Operating systems | |||||
Phần mềm Linux | Information technology | |||||
Điện toán đám mây (SEE910) | Điện toán đám mây | 658.8 | Cloud computing | |||
Công nghệ phần mếm | 005.1 | Software technology | ||||
Lập trình cho các thiết bị di động nâng cao(CON502) | Lập trình | 006.22 | Program | |||
Thiết bị di động | Mobile device | |||||
An toàn bảo mật CSDL (SEE911) | Bảo mật máy tính | 005.8 | Computer security | |||
Bảo vệ dữ liệu | Data Protection | |||||
Hệ thống an ninh | Security system | |||||
Xây dựng dịch vụ mạng (CON514) | Ứng dụng web | 004.36 | Web Apps | |||
JAVA | JAVA | |||||
Công nghệ web | Web technology | |||||
Cấu trúc máy tính | Computer architecture | |||||
Cấu trúc mạng | Network structure | |||||
Mạng máy tính | Internet |