Thư viện giới thiệu cùng bạn đọc danh mục sách mới bổ sung của nhà xuất bản Đại học quốc gia TP. HCM. Sách được trưng bày tại kho Mượn đọc - Tầng 3, thân mời bạn đọc cùng tham khảo!
STT | Nhan đề | Nhà XB | NXB | Số phân loại | ||
1 | Kiến trúc máy tính / Phạm Quốc Cường | Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | 2021 | 004.22/C561 | ||
2 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật / Nguyễn Trung Trực | Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | 2019 | 005.73/Tr552 | ||
3 | Trí tuệ nhân tạo : thông minh + giải thuật / Cao Hoàng Trụ | Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | 2014 | 006.3/Tr500 | ||
4 | Giáo trình kinh tế vi mô nâng cao / Nguyễn Hồng Nga | Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | 2020 | 338.507/Ng100 | ||
5 | Ngữ nghĩa học tiếng Anh = English semantics / Tô Minh Thanh | Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | 2020 | 420.143/Th107 | ||
6 | Giáo trình toán cao cấp / Lê Anh Vũ chủ biên ... (và những người khác | Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | 2020 | 510.07/Gi108 | ||
7 | Quy hoạch tuyến tính / Nguyễn Cảnh | Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | 2011 | 519.72/C107 | ||
8 | Hóa đại cương / Nguyễn Đình Soa | Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | 2020 | 540/S401 | ||
9 | Hóa học và hóa lý polyme / Phan Thanh Bình | Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | 2016 | 541.2254/B312 | ||
10 | Hóa keo : Hóa lý các hệ vi dị thể và hiện tượng bề mặt / Mai Hữu Khiêm | Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | 2015 | 541.345/Kh304 | ||
11 | Phân tích định lượng / Nguyễn Thị Thu Vân | Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | 2020 | 543.1/V121 | ||
12 | Hóa vô cơ / Nguyễn Đình Soa | Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | 2019 | 546/S401 | ||
13 | Nhập môn về kỹ thuật / Phạm Ngọc Tuấn chủ biên ... (và những người khác | Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | 2021 | 620.00711/Nh123 | ||
14 | Thủy văn ứng dụng / Nguyễn Văn Nghiệp | Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | 2019 | 627.42/Ngh307 | ||
15 | Xử lý nước / Nguyễn Văn Nghiệp | Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | 2019 | 628.162/Ngh307 | ||
16 | Kỹ thuật xử lý chất thải công nghiệp / Nguyễn Văn Phước chủ biên, Dương Thị Thành, Nguyễn Thị Thanh Phượng | Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | 2015 | 628.4/Ph557 | ||
17 | Quản lý và xử lý chất thải rắn / Nguyễn Văn Phước | Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | 2015 | 628.44/Ph557 | ||
18 | Kế toán đại cương / Phạm Ngọc Thúy chủ biên, Phạm Tuấn Cường, Trần Mỹ Hạnh | Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | 2015 | 657/Th523 | ||
19 | Kế hoạch kinh doanh / Phạm Ngọc Thúy chủ biên ... (và những người khác | Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | 2012 | 658.4012/K250 | ||
20 | Hệ thống thông tin quản lý / Nguyễn Thanh Hùng | Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | 2015 | 658.4038011/H513 | ||
21 | Kỹ thuật màng : khái niệm, thiết kế hệ thống và ứng dụng / Mai Thanh Phong chủ biên, Mai Xuân Kỳ, Mai Hà Thanh Uyên | Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | 2019 | 660.283/Ph431 | ||
22 | Bài giảng kỹ thuật xúc tác / Mai Hữu Khiêm | Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | 2015 | 660.2995/Kh304 | ||
23 | Thí nghiệm công nghệ sinh học / Nguyễn Đức Lượng, Cao Cường . T.1 , Thí nghiệm hóa sinh học | Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | 2011 | 660.6078/L561-T1 | ||
24 | Thí nghiệm công nghệ sinh học / Nguyễn Đức Lượng, Phan Thị Huyền, Nguyễn Ánh Tuyết . T.2 , Thí nghiệm vi sinh vật học | Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | 2011 | 660.6078/L561-T2 | ||
25 | Tổng hợp hữu cơ và hóa dầu / Phan Minh Tân . T.1 | Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | 2015 | 661.804/T121-T1 | ||
26 | Tổng hợp hữu cơ và hóa dầu / Phan Minh Tân . T.2 | Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | 2015 | 661.804/T121-T2 | ||
27 | Công nghệ chế biến thực phẩm / Lê Văn Việt Mẫn chủ biên ... (và những người khác | Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | 2019 | 664.02/C455 |